CTCP Đầu tư Thương mại và Xuất nhập khẩu CFS (klf)

0.80
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV20,50813,78215,22810,00933,653457,9421,427,0131,349,9351,830,4071,328,8561,280,816909,4681,643,995734,226368,838
Giá vốn hàng bán15,76310,36113,0259,13128,012444,8051,412,2941,312,6651,780,8831,303,0021,251,863862,5061,582,062686,017329,113
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,7593,1902,2038785,50913,00614,41937,27049,04023,64423,74142,70960,67546,91139,400
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,084-25,473-15,585-74,6101,100-89,4838,8246,5432,08116,74513,38210,56462,117109,30945,021
Tổng lợi nhuận trước thuế1,081-25,772-20,246-74,7281,016-89,8878,5205,5212,02614,78312,0075,53861,248112,27445,102
Lợi nhuận sau thuế 1,081-25,772-20,246-74,7281,016-89,8876,6802,6111,40411,3419,0482,65446,33791,37134,529
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,081-25,772-20,246-74,7281,016-89,8876,6802,6111,40411,3419,0483,56146,73291,37134,500
Tổng tài sản ngắn hạn2,145,0322,145,6292,146,0052,025,5002,090,8892,025,500930,8531,475,9551,173,027747,201660,922706,454686,962440,316262,073
Tiền mặt2,3663,3693,8302,3781,8292,3782,8572,2815,1691,9813,1505,99114,52512,93910,268
Đầu tư tài chính ngắn hạn243,500243,500243,500243,500243,500243,500243,500243,500195,00066,050
Hàng tồn kho26,61829,75130,66628,08729,11828,08739,29811,8053,1994,7596,8537,93862,5581,35058,451
Tài sản dài hạn118,500119,955119,955276,839278,309276,8391,453,065811,751874,5881,117,4661,137,5261,190,6301,503,8831,635,743226,874
Tài sản cố định5246186186657606658541,0541,1403,0503,72118,60426,00512,21413,148
Đầu tư tài chính dài hạn156,156156,156156,156156,156156,156257,458265,956265,956363,341376,8931,427,616176,627
Tổng tài sản2,263,5322,265,5842,265,9602,302,3392,369,1982,302,3392,383,9172,287,7072,047,6141,864,6671,798,4481,897,0842,190,8452,076,059488,947
Tổng nợ661,960665,092639,697655,830647,961655,830647,520557,990320,508138,96484,086145,157440,320373,479187,913
Vốn chủ sở hữu1,601,5721,600,4911,626,2631,646,5101,721,2371,646,5101,736,3971,729,7171,727,1061,725,7021,714,3611,751,9271,750,5241,702,579301,034

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.04K0.02K0.01K0.07K0.05K0.02K0.28K0.60K1.33K0.30KKK
Giá cuối kỳK0.90K8.10K2.30K1.60K1.90K3.40K2.40K4.40K10.18K9.92KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)200.50 (lần)145.66 (lần)188.44 (lần)27.70 (lần)62.14 (lần)111.44 (lần)15.57 (lần)16.90 (lần)7.48 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.69K9.96K10.50K10.46K10.44K10.44K10.37K10.60K10.59K11.22K11.58K10.26K0.12K0.12K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.09 (lần)0.77 (lần)0.22 (lần)0.15 (lần)0.18 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.42 (lần)0.91 (lần)0.86 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ165 (Mi)165 (Mi)165 (Mi)165 (Mi)165 (Mi)165 (Mi)165 (Mi)165 (Mi)165 (Mi)152 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)26 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.76%87.98%39.05%64.52%57.29%40.07%36.75%37.24%31.36%21.21%53.60%88.78%87.19%64.31%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.24%12.02%60.95%35.48%42.71%59.93%63.25%62.76%68.64%78.79%46.40%11.22%12.81%35.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.24%28.49%27.16%24.39%15.65%7.45%4.68%7.65%20.10%17.99%38.43%40.51%95.97%87.62%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu41.33%39.83%37.29%32.26%18.56%8.05%4.90%8.29%25.15%21.94%62.42%68.10%2,379.67%707.49%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.76%71.51%72.84%75.61%84.35%92.55%95.32%92.35%79.90%82.01%61.57%59.49%4.03%12.38%
6/ Thanh toán hiện hành324.27%309.06%143.85%264.77%366.68%541.57%801.57%507.60%158.87%118%139.48%219.16%90.86%73.39%
7/ Thanh toán nhanh320.24%304.78%137.78%262.66%365.68%538.12%793.26%501.90%144.41%117.64%108.37%218.41%89.63%71.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.36%0.36%0.44%0.41%1.62%1.44%3.82%4.30%3.36%3.47%5.46%1.94%0.15%0.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.63%19.89%59.86%59.01%89.39%71.27%71.22%47.94%75.04%35.37%75.44%41.70%4.83%2.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn2.78%22.61%153.30%91.46%156.04%177.84%193.79%128.74%239.31%166.75%140.74%46.97%5.54%4.42%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu3.72%27.81%82.18%78.04%105.98%77%74.71%51.91%93.91%43.12%122.52%70.10%119.77%22.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho181.38%1,583.67%3,593.81%11,119.57%55,669.99%27,379.74%18,267.37%10,865.53%2,528.95%50,816.07%563.06%13,387.77%235.33%115.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-201.03%-19.63%0.47%0.19%0.08%0.85%0.71%0.39%2.84%12.44%9.35%4.19%2.10%-186.93%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.28%0.11%0.07%0.61%0.50%0.19%2.13%4.40%7.06%1.75%0.10%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.38%0.15%0.08%0.66%0.53%0.20%2.67%5.37%11.46%2.94%2.52%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-248%-20%%%%1%1%%3%13%10%4%4%-329%
Tăng trưởng doanh thu-90.09%-67.91%5.71%-26.25%37.74%3.75%40.83%-44.68%123.91%99.06%97.19%4,754.48%435.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận776.73%-1,445.61%155.84%85.97%-87.62%25.34%154.09%-92.38%-48.85%164.84%339.99%9,580.25%-106.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.16%1.28%16.05%74.10%130.64%65.26%-42.07%-67.03%17.90%98.75%3.41%137.38%245.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.95%-5.18%0.39%0.15%0.08%0.66%-2.14%0.08%2.82%465.58%12.82%8,194.47%2.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.46%-3.42%4.21%11.73%9.81%3.68%-5.20%-13.41%5.53%324.60%9%462.30%215.01%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc