CTCP Cơ khí Lắp máy Lilama (l35)

4.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,59031,65613,72937,78137,82892,68282,770109,123122,423171,077199,776236,154180,710160,685
Giá vốn hàng bán5,85329,27812,63134,57040,17785,24473,632101,013106,291149,845179,777215,376162,735145,618
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7372,3781,0983,211-2,3497,4389,1388,11016,13221,23220,00020,77817,97615,067
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,062-2,062-3,337-2,448-7,866-7,974-6,476-9,6343791,6621,3432,0292,87395
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,062-2,493-3,337-2,448-8,854-8,404-6,626-9,6833791,6681,6313,1423,2712,604
Lợi nhuận sau thuế -1,062-2,596-3,337-2,653-8,854-8,712-6,626-9,6833031,3341,2932,5012,5522,068
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,062-2,596-3,337-2,653-8,854-8,712-6,626-9,6833031,3341,2932,5012,5522,068
Tổng tài sản ngắn hạn161,198167,102173,501169,487182,907161,198172,723191,978178,599184,643221,204191,371222,193197,306158,270
Tiền mặt2,7162,5293,8442,1052,1982,7163,8385791,3854,0774,45210,93223,68245,37611,703
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,4143,4633,46314,97320,4372,225515515515
Hàng tồn kho74,82467,91365,70275,29264,40374,82469,04567,91956,84849,40048,04540,47873,76944,47745,115
Tài sản dài hạn9,24910,40114,15114,94215,3729,24910,81816,36025,60630,88621,65717,14921,44415,82014,419
Tài sản cố định3,0364,1044,5224,9395,3693,0364,5226,3578,29710,68910,41712,45214,9159,9449,416
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản170,446177,504187,652184,429198,279170,446183,542208,339204,205215,529242,861208,520243,637213,126172,688
Tổng nợ162,917162,183167,155161,278171,791162,917167,159179,071168,312167,405194,653161,633196,076166,535126,978
Vốn chủ sở hữu7,52915,32020,49723,15126,4887,52916,38329,26735,89348,12348,20746,88747,56246,59145,710

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.09K0.41K0.40K0.77K0.78K0.63K0.41K0.58K1.23K1.83K2.03K2.10K1.33K0.30K
Giá cuối kỳK4.50K6.90K6.50K11K4.60K5K4.33K4.18K3.61K3.24K2.61K2.23K5.98KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)118.54 (lần)11.26 (lần)12.63 (lần)5.65 (lần)5.35 (lần)5.70 (lần)8 (lần)4.52 (lần)1.82 (lần)3.26 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2.31K5.02K8.96K10.99K14.74K14.76K14.36K14.57K14.27K14K13.72K13.86K14.32K14.32K13.20K12.49K13.14K3.15K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)0.90 (lần)0.77 (lần)0.59 (lần)0.75 (lần)0.31 (lần)0.35 (lần)0.30 (lần)0.29 (lần)0.26 (lần)0.24 (lần)0.19 (lần)0.16 (lần)0.42 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.57%94.11%92.15%87.46%85.67%91.08%91.78%91.20%92.58%91.65%89.28%89.02%88.93%86.17%85.74%80.92%74.89%81.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.43%5.89%7.85%12.54%14.33%8.92%8.22%8.80%7.42%8.35%10.72%10.98%11.07%13.83%14.26%19.08%25.11%18.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn95.58%91.07%85.95%82.42%77.67%80.15%77.51%80.48%78.14%73.53%75.25%71.04%68.37%67.16%75.39%70.19%64.14%91.86%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2,163.86%1,020.32%611.85%468.93%347.87%403.79%344.73%412.25%357.44%277.79%304.05%245.36%216.13%204.50%306.38%235.46%178.88%1,128.91%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn4.42%8.93%14.05%17.58%22.33%19.85%22.49%19.52%21.86%26.47%24.75%28.96%31.63%32.84%24.61%29.81%35.86%8.14%
6/ Thanh toán hiện hành98.94%103.39%108.47%107.69%112.65%116.36%122.86%117.89%122.37%125.73%129.71%139.38%150.52%173.57%137.35%130.93%146.82%110.32%
7/ Thanh toán nhanh53.02%62.06%70.09%73.42%82.51%91.09%96.87%78.75%94.79%89.89%74.70%115%131.45%157.04%100.88%130.93%75.42%74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.67%2.30%0.33%0.84%2.49%2.34%7.02%12.57%28.14%9.30%5.91%12.10%20.22%10.87%29.47%19.11%16.20%6.17%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.19%50.50%39.73%53.44%56.80%70.44%95.81%96.93%84.79%93.05%63.85%68.31%67.76%80.52%111.49%116.73%121.52%85.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.47%53.66%43.11%61.10%66.30%77.34%104.39%106.28%91.59%101.53%71.51%76.74%76.19%93.44%130.02%144.26%162.27%104.34%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu502.43%565.72%282.81%304.02%254.40%354.88%426.08%496.52%387.86%351.53%257.97%235.92%214.20%245.18%453.05%391.60%338.90%1,045.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho53.70%123.46%108.41%177.69%215.16%311.88%444.14%291.96%365.89%322.77%145.08%343.94%520.62%854.32%447.69%%299.27%282.82%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-23.41%-9.40%-8.01%-8.87%0.25%0.78%0.65%1.06%1.41%1.29%1.14%1.77%4%5.22%3.39%4.30%2.99%0.92%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%0.14%0.55%0.62%1.03%1.20%1.20%0.73%1.21%2.71%4.20%3.78%5.02%3.63%0.78%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%0.63%2.77%2.76%5.26%5.48%4.52%2.95%4.16%8.57%12.80%15.35%16.85%10.14%9.57%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-22%-10%-9%-10%%1%1%1%2%1%1%2%5%6%4%5%3%1%
Tăng trưởng doanh thu-59.19%11.98%-24.15%-10.86%-28.44%-14.37%-15.40%30.68%12.46%39.02%8.23%6.62%-12.65%-41.28%22.25%9.87%35.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.63%31.48%-31.57%-3,295.71%-77.29%3.17%-48.30%-2%23.40%56.31%-29.81%-52.98%-33.05%-9.49%-3.71%58.03%341.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.54%-6.65%6.39%0.54%-14%20.43%-17.57%17.74%31.15%-6.79%22.66%9.89%5.67%-27.57%37.49%25.17%-33.92%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-54.04%-44.02%-18.46%-25.41%-0.17%2.82%-1.42%2.08%1.93%2.02%-1.02%-3.20%-0.01%8.51%5.67%-4.91%317.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.14%-11.90%2.02%-5.25%-11.25%16.47%-14.41%14.32%23.42%-4.61%15.80%5.75%3.81%-18.69%28.01%14.38%-5.36%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc