CTCP Thương mại - Đầu tư Long Biên (lbc)

11.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV158,886153,275147,007148,858166,486
Giá vốn hàng bán123,658121,205117,059115,064130,942
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV35,22731,92728,87233,39335,545
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,2506,7805,2765,1034,608
Tổng lợi nhuận trước thuế8,7786,9105,5375,4004,880
Lợi nhuận sau thuế 6,9865,4904,7434,6273,886
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,9865,4904,7434,6273,886
Tổng tài sản ngắn hạn58,64751,99941,65942,60940,03958,64751,99941,65942,60940,03933,26628,91329,44732,95045,177
Tiền mặt6,8791,8533,6416,2723,2466,8791,8533,6416,2723,2463,1521,1846981,6855,002
Đầu tư tài chính ngắn hạn24,78018,87013,70014,7008,50024,78018,87013,70014,7008,5001,000
Hàng tồn kho24,81125,45320,41918,04925,13124,81125,45320,41918,04925,13126,83825,27524,16825,35129,135
Tài sản dài hạn12,61312,95214,6189,00510,95412,61312,95214,6189,00510,95412,52514,83915,7089,0094,839
Tài sản cố định12,23912,51014,1138,67610,63212,23912,51014,1138,67610,63212,11614,01014,2976,3074,808
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản71,26064,95156,27751,61450,99371,26064,95156,27751,61450,99345,79043,75245,15641,95950,016
Tổng nợ24,25323,19618,36216,69419,00324,25323,19618,36216,69419,00316,18622,85925,22723,39431,347
Vốn chủ sở hữu47,00741,75537,91534,92031,99047,00741,75537,91534,92031,99029,60520,89319,92918,56518,669

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.66K3.66K3.16K3.08K2.59K
Giá cuối kỳ18.40K15.11K16.52K9.08K9.12K
Giá / EPS (PE)3.95 (lần)4.13 (lần)5.22 (lần)2.94 (lần)3.52 (lần)
Giá sổ sách31.34K27.84K25.28K23.28K21.33K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.54 (lần)0.65 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.30%80.06%74.02%82.55%78.52%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.70%19.94%25.98%17.45%21.48%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.03%35.71%32.63%32.34%37.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu51.59%55.55%48.43%47.81%59.40%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.97%64.29%67.37%67.66%62.73%
6/ Thanh toán hiện hành245.23%227.31%230.64%259.29%213.86%
7/ Thanh toán nhanh141.48%116.04%117.59%149.46%79.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.76%8.10%20.16%38.17%17.34%
9/ Vòng quay Tổng tài sản222.97%235.99%261.22%288.41%326.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn270.92%294.77%352.88%349.36%415.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu338%367.08%387.73%426.28%520.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho498.40%476.19%573.28%637.51%521.04%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.40%3.58%3.23%3.11%2.33%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.80%8.45%8.43%8.96%7.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.86%13.15%12.51%13.25%12.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu3.66%4.26%-1.24%-10.59%%
Tăng trưởng Lợi nhuận27.25%15.75%2.51%19.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.56%26.33%9.99%-12.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.58%10.13%8.58%9.16%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.71%15.41%9.03%1.22%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc