CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp (nac)

1.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV223,621191,921254,497242,088260,855275,839
Giá vốn hàng bán195,697169,271223,634213,176231,005247,535
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV27,92222,65130,86328,67529,55527,287
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,4876,0338,2887,5838,7927,203
Tổng lợi nhuận trước thuế11,4776,3268,4218,2208,6578,566
Lợi nhuận sau thuế 9,5345,5867,5267,0577,4487,352
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,5345,5867,5267,0577,4487,352
Tổng tài sản ngắn hạn128,467121,817125,776118,763118,675128,467121,817125,776118,763118,675131,619141,548123,934142,687138,466
Tiền mặt42,18520,43828,42027,99822,70242,18520,43828,42027,99822,70229,52031,72029,30625,93035,884
Đầu tư tài chính ngắn hạn12,50023,00123,58323,48228,37612,50023,00123,58323,48228,37623,86517,81913,30029,20323,503
Hàng tồn kho19,29328,20224,70825,67822,53419,29328,20224,70825,67822,53438,15049,09141,78541,51542,698
Tài sản dài hạn38,20323,67629,21325,61122,23238,20323,67629,21325,61122,23223,38928,58126,37411,1779,179
Tài sản cố định3,9216,0898,7105,2535,3643,9216,0898,7105,2535,3646,1606,1428,4737,4686,384
Đầu tư tài chính dài hạn32,07616,07618,49418,49414,49432,07616,07618,49418,49414,49415,15220,49415,8451,8451,845
Tổng tài sản166,670145,493154,989144,373140,906166,670145,493154,989144,373140,906155,008170,130150,307153,864147,645
Tổng nợ127,687110,529118,157107,991103,788127,687110,529118,157107,991103,788123,291121,166105,151110,881106,519
Vốn chủ sở hữu38,98334,96436,83136,38237,11838,98334,96436,83136,38237,11831,71848,96445,15642,98441,126

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.36K1.97K2.65K2.49K2.63K2.59K
Giá cuối kỳ0.70K0.96K0.36K0.36K0.19K0.19K
Giá / EPS (PE)0.21 (lần)0.49 (lần)0.14 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.01 (lần)0.01 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.75K12.33K12.99K12.83K13.09K11.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.05 (lần)0.08 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.08%83.73%81.15%82.26%84.22%84.91%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.92%16.27%18.85%17.74%15.78%15.09%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn76.61%75.97%76.24%74.80%73.66%79.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu327.55%316.12%320.81%296.83%279.62%388.71%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn23.39%24.03%23.76%25.20%26.34%20.46%
6/ Thanh toán hiện hành100.81%110.47%106.68%110.23%114.69%107%
7/ Thanh toán nhanh85.67%84.89%85.72%86.40%92.91%75.99%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.10%18.53%24.10%25.99%21.94%24%
9/ Vòng quay Tổng tài sản134.17%131.91%164.20%167.68%185.13%177.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn174.07%157.55%202.34%203.84%219.81%209.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu573.64%548.91%690.99%665.41%702.77%869.66%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,014.34%600.21%905.11%830.19%1,025.14%648.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.26%2.91%2.96%2.92%2.86%2.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.72%3.84%4.86%4.89%5.29%4.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)24.46%15.98%20.43%19.40%20.07%23.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%3%3%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu16.52%-24.59%5.13%-7.19%-5.43%%
Tăng trưởng Lợi nhuận70.68%-25.78%6.65%-5.25%1.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.52%-6.46%9.41%4.05%-15.82%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.49%-5.07%1.23%-1.98%17.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.56%-6.13%7.35%2.46%-9.10%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |