CTCP Đầu tư PV - Inconess (rgc)

3.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và CCDV
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Tổng lợi nhuận trước thuế
Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
Tổng tài sản ngắn hạn
Tiền mặt
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản
Tổng nợ
Vốn chủ sở hữu

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2023
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)-0.09K-0.02K-0.17K-0.16K-0.21K-0.21K-0.15K-0.15K-0.04K-0.07K-0.17K
Giá cuối kỳ5.20K10.80K39.40K3.60K3.70K8.10K3.90KKKKK
Giá / EPS (PE)-57.55 (lần)-506.06 (lần)-228.02 (lần)-23.05 (lần)-17.79 (lần)-37.89 (lần)-25.45 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.10K8.20K8.22K8.39K8.55K8.75K8.97K9.12K9.27K7.07K7.14K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)1.32 (lần)4.80 (lần)0.43 (lần)0.43 (lần)0.93 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)89 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản11.57%11.89%11.79%11.69%8.78%8.97%11.30%9.69%11.35%19.71%6.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản88.43%88.11%88.21%88.31%91.22%91.03%88.70%90.31%88.65%80.29%93.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.15%48.78%44.40%33.29%16.73%11.48%12.70%12.46%13.52%33.59%14.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu100.60%95.25%79.87%49.89%20.09%12.97%14.54%14.24%15.63%50.57%16.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.85%51.22%55.60%66.71%83.27%88.52%87.30%87.54%86.48%66.41%85.60%
6/ Thanh toán hiện hành395.18%410.25%328.47%324.40%113.40%451.63%352.17%348.52%257.60%81.90%246.77%
7/ Thanh toán nhanh337.25%358.52%267.13%208.17%100.62%399.32%322.12%319.74%241.53%79.33%220.61%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn109.19%83.55%57.37%24.88%14.68%39.17%77.81%170.91%140.57%17.30%3.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.56%7.78%5.59%5.92%6.47%5.19%6.28%5.02%4.35%4.16%4.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn82.63%65.46%47.39%50.68%73.67%57.92%55.61%51.80%38.32%21.11%71.23%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu19.18%15.19%10.05%8.88%7.77%5.87%7.20%5.73%5.03%6.27%5.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho520.98%464.51%268.13%137.84%722.01%622.58%648.98%665.39%573.57%569.97%677.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-5.82%-1.71%-20.92%-20.95%-31.34%-41.43%%-28.81%-9.24%-16.77%-41.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-0.56%-0.13%-1.17%-1.24%-2.03%-2.16%-1.49%-1.45%-0.40%-0.70%-2.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-1.12%-0.26%-2.10%-1.86%-2.43%-2.44%-1.71%-1.65%-0.46%-1.05%-2.40%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-6%-2%-20%-22%-28%-33%-24%-27%-10%-20%-41%
Tăng trưởng doanh thu24.72%50.73%10.79%12.33%28.64%-100%-100%12.10%5.27%6.70%%
Tăng trưởng Lợi nhuận323.40%-87.65%10.64%-24.92%-2.70%39.50%1.77%249.32%-41.95%-56.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.37%18.94%56.78%143.85%51.21%-12.95%0.42%-10.42%-59.46%197.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.18%-0.26%-2.06%-1.83%-2.38%-2.38%-1.68%-1.62%31.13%-1.04%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.53%8.27%17.53%22.54%3.78%-3.73%-1.42%-2.81%0.70%27.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc