CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Miền Trung (spd)

8
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV162,598217,124200,104185,670150,476753,374904,253859,356709,010723,984873,416998,602956,0501,323,0211,505,502
Giá vốn hàng bán148,163201,807178,915170,115134,571685,407818,311793,669649,532653,278796,425919,132912,1471,246,3601,403,561
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,43415,07920,05715,51715,73566,38783,01364,97359,25162,68571,98474,79242,47168,79287,909
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,86221370726-2107366,4973,112-18,9435621,04913,870-25,1347,2097,489
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,8421771061992367187,5103,307-18,7521,2621,72514,3648,9038,2808,078
Lợi nhuận sau thuế -1,8421771061992367187,5101,245-18,7521,2251,72512,3577,0626,7126,494
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,8421771061992367187,5101,245-18,7521,2251,72512,3577,0626,7126,494
Tổng tài sản ngắn hạn297,493300,074323,852327,236327,983300,074371,573356,995274,205245,371353,444325,470356,722315,078386,729
Tiền mặt24,77224,77350,17554,17730,50824,77322,97478,20538,97917,226103,34429,17327,66474,75520,804
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho200,792207,298206,572218,202223,347207,298258,854171,599159,892155,453147,348164,623174,84664,846192,004
Tài sản dài hạn94,20291,91194,49094,51095,82091,91198,39195,64881,91080,70383,698124,49787,01150,10262,842
Tài sản cố định72,21569,92472,42873,62474,40469,92477,06174,56360,87243,68346,67931,83533,31544,29954,212
Đầu tư tài chính dài hạn21,98721,98721,98720,48720,98721,98720,98720,98720,98737,01937,01992,48052,7762,9387,940
Tổng tài sản391,695391,985418,342421,745423,803391,985469,965452,643356,114326,073437,142449,967443,734365,181449,571
Tổng nợ269,700268,149294,681298,191300,449268,149346,846337,034241,750192,527298,561305,875305,292243,481325,898
Vốn chủ sở hữu121,995123,837123,660123,554123,354123,837123,119115,609114,364133,546138,581144,092138,441121,700123,673

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.06K0.63K0.10KK0.10K0.14K1.03K0.59K0.67K0.65K0.14K0.25K1.50K3.03K1.27K
Giá cuối kỳ8.40K9.80K11.50K11.50K8.40K6K3.20K5.86K3.66K4.74K2.14K5.23K4.97K4.33K4.25KK
Giá / EPS (PE) (lần)163.79 (lần)18.38 (lần)110.84 (lần) (lần)58.78 (lần)22.26 (lần)5.69 (lần)6.22 (lần)7.06 (lần)3.30 (lần)38.48 (lần)19.54 (lần)2.88 (lần)1.40 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.17K10.32K10.26K9.63K9.53K11.13K11.55K12.01K11.54K12.17K12.37K11.75K12.16K13.63K13.84K11.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.95 (lần)1.12 (lần)1.19 (lần)0.88 (lần)0.54 (lần)0.28 (lần)0.49 (lần)0.32 (lần)0.39 (lần)0.17 (lần)0.45 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.31 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.95%76.55%79.06%78.87%77%75.25%80.85%72.33%80.39%86.28%86.02%84.28%83.23%86.36%85.83%84.18%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.05%23.45%20.94%21.13%23%24.75%19.15%27.67%19.61%13.72%13.98%15.72%16.77%13.64%14.17%15.82%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.85%68.41%73.80%74.46%67.89%59.04%68.30%67.98%68.80%66.67%72.49%74.51%75.65%81.93%80.39%83.66%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu221.07%216.53%281.72%291.53%211.39%144.17%215.44%212.28%220.52%200.07%263.52%292.33%310.62%453.33%409.83%511.88%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.15%31.59%26.20%25.54%32.11%40.96%31.70%32.02%31.20%33.33%27.51%25.49%24.35%18.07%19.61%16.34%
6/ Thanh toán hiện hành113.37%115.63%111.77%110.51%117.58%132.65%121.96%106.41%116.85%129.41%118.68%113.13%112.05%111.82%113.11%109.38%
7/ Thanh toán nhanh36.85%35.75%33.91%57.39%49.02%48.61%71.11%52.59%59.57%102.77%59.76%67.61%66.08%60.85%75.80%76.77%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.44%9.55%6.91%24.21%16.71%9.31%35.66%9.54%9.06%30.70%6.38%4.34%6.09%3.21%8.40%3.69%
9/ Vòng quay Tổng tài sản195.43%192.19%192.41%189.85%199.10%222.03%199.80%221.93%215.46%362.29%334.88%349.97%257.91%243.06%259.37%252.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn257.32%251.06%243.36%240.72%258.57%295.06%247.12%306.82%268.01%419.90%389.29%415.24%309.87%281.44%302.19%299.79%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu627.48%608.36%734.45%743.33%619.96%542.12%630.26%693.03%690.58%1,087.12%1,217.32%1,373.01%1,059.03%1,344.91%1,322.36%1,544.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho348.12%330.64%316.13%462.51%406.23%420.24%540.51%558.33%521.69%1,922.03%731.01%978.82%700.37%564.72%836.77%920.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.18%0.10%0.83%0.14%-2.64%0.17%0.20%1.24%0.74%0.51%0.43%0.08%0.20%0.82%1.65%0.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.18%1.60%0.28%%0.38%0.39%2.75%1.59%1.84%1.44%0.29%0.51%1.99%4.29%1.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%0.58%6.10%1.08%%0.92%1.24%8.58%5.10%5.52%5.25%1.16%2.09%11.01%21.86%10.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%%-3%%%1%1%1%%%%1%2%1%
Tăng trưởng doanh thu-9.32%-16.69%5.22%21.21%-2.07%-17.11%-12.54%4.45%-27.74%-12.12%-6.66%25.22%-7.08%0.17%0.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-125.98%-90.44%503.21%-106.64%-1,630.78%-28.99%-86.04%74.98%5.21%3.36%377.85%-46.58%-77.58%-50.39%137.78%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.23%-22.69%2.91%39.41%25.57%-35.52%-2.39%0.19%25.39%-25.29%-5.10%-9.10%-19.14%8.94%-6.11%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.10%0.58%6.50%1.09%-14.36%-3.63%-3.82%4.08%13.76%-1.60%5.27%-3.41%18.01%-1.51%17.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.58%-16.59%3.83%27.11%9.21%-25.41%-2.85%1.40%21.51%-18.77%-2.46%-7.72%-12.43%6.89%-2.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc