CTCP Sản xuất và Kinh doanh Vật tư Thiết bị - VVMI (tb8)

9.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV333,182320,044307,191263,776238,352
Giá vốn hàng bán303,302294,728284,169235,689215,990
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV29,88025,31623,02228,08722,362
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,5422,5682,1314,0392,190
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7622,9052,4864,0682,553
Lợi nhuận sau thuế 2,8272,2941,8563,3531,877
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8272,2941,8563,3531,877
Tổng tài sản ngắn hạn72,94292,35767,78158,13042,96572,74767,78158,13042,96545,31441,79153,90557,56482,06376,516
Tiền mặt6,4611,8452,9573,3896,1366,4612,9573,3896,1361,8245953734171,3314,238
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho12,19023,86517,24613,0309,56811,94717,24613,0309,56810,50210,56710,35311,42719,58320,950
Tài sản dài hạn6,2668,3309,29511,2635,3596,2669,29511,2635,3593,1282,5523,6405,2338,32812,883
Tài sản cố định6,2488,3129,28211,2565,3256,2489,28211,2565,3253,1302,5523,6345,1328,13012,524
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản79,208100,68777,07769,39248,32379,01377,07769,39248,32348,44244,34457,54562,79890,39189,399
Tổng nợ58,87381,08257,46950,40828,28658,87357,46950,40828,28629,88026,42838,88547,20976,02676,755
Vốn chủ sở hữu20,33519,60519,60818,98420,03720,14019,60818,98420,03718,56217,91618,66015,58914,36512,644

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.26K1.84K1.48K2.68K1.50K
Giá cuối kỳ9.50K6.81K4.86K4.86K4.86K
Giá / EPS (PE)4.20 (lần)3.71 (lần)3.27 (lần)1.81 (lần)3.24 (lần)
Giá sổ sách16.11K15.69K15.19K16.03K14.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)0.43 (lần)0.32 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.07%87.94%83.77%88.91%93.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.93%12.06%16.23%11.09%6.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn74.51%74.56%72.64%58.54%61.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu292.32%293.09%265.53%141.17%160.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn25.49%25.44%27.36%41.46%38.32%
6/ Thanh toán hiện hành123.57%121%123.30%151.89%151.70%
7/ Thanh toán nhanh103.27%90.21%95.66%118.07%116.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.97%5.28%7.19%21.69%6.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản421.68%415.23%442.69%545.86%492.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn458%472.17%528.46%613.93%526%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu1,654.33%1,632.21%1,618.16%1,316.44%1,284.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,538.73%1,708.96%2,180.88%2,463.30%2,056.66%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.85%0.72%0.60%1.27%0.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.58%2.98%2.67%6.94%3.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.04%11.70%9.78%16.73%10.11%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu4.11%4.18%16.46%10.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.23%23.60%-44.65%78.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.44%14.01%78.21%-5.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.71%3.29%-5.26%7.95%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.51%11.07%43.60%-0.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc