CTCP Trúc Thôn (trt)

5.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV637,938510,716675,971624,601597,182321,759
Giá vốn hàng bán577,889480,184580,303537,522519,496303,848
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV60,03930,53195,66887,07977,34917,614
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,684-19,28238,15937,51821,208-13,534
Tổng lợi nhuận trước thuế4,692-33,38136,20829,56811,175-15,523
Lợi nhuận sau thuế 4,692-33,66828,68424,29111,175-15,523
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,692-33,66828,68424,29111,175-15,523
Tổng tài sản ngắn hạn250,232279,090328,302245,816237,405250,232279,090328,302245,816237,405231,878140,73298,37489,20880,597
Tiền mặt8,08515,56611,52531,04621,7708,08515,56611,52531,04621,7709,44544,45314,09518,81514,236
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,000
Hàng tồn kho197,307222,693277,881193,621193,334197,307222,693277,881193,621193,334182,86076,33173,73864,98061,242
Tài sản dài hạn229,253261,644273,091301,656335,471229,253261,644273,091301,656335,471362,077129,67387,53896,71878,148
Tài sản cố định198,037230,292240,001270,521300,306198,037230,292240,001270,521300,306307,66871,25980,93793,34254,340
Đầu tư tài chính dài hạn742
Tổng tài sản479,485540,734601,393547,472572,876479,485540,734601,393547,472572,876593,954270,405185,912185,926158,746
Tổng nợ349,456415,397431,416393,706443,401349,456415,397431,416393,706443,401475,654136,285108,733119,08999,202
Vốn chủ sở hữu130,029125,337169,978153,767129,476130,029125,337169,978153,767129,476118,300134,11977,18066,83759,544

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.43KK2.61K2.21K1.02KK
Giá cuối kỳ15K15.60K9.18K8.26K8.26K6.78K
Giá / EPS (PE)35.17 (lần) (lần)3.52 (lần)3.74 (lần)8.13 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.26 (lần)0.34 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.15 (lần)0.23 (lần)
Giá sổ sách11.82K11.39K15.45K13.98K11.77K10.75K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.27 (lần)1.37 (lần)0.59 (lần)0.59 (lần)0.70 (lần)0.63 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.19%51.61%54.59%44.90%41.44%39.04%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.81%48.39%45.41%55.10%58.56%60.96%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.88%76.82%71.74%71.91%77.40%80.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu268.75%331.42%253.81%256.04%342.46%402.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.12%23.18%28.26%28.09%22.60%19.92%
6/ Thanh toán hiện hành79.15%81.15%99.23%92.10%83.79%82.19%
7/ Thanh toán nhanh16.74%16.40%15.24%19.56%15.55%17.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.56%4.53%3.48%11.63%7.68%3.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản133.05%94.45%112.40%114.09%104.24%54.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn254.94%182.99%205.90%254.09%251.55%138.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu490.61%407.47%397.68%406.20%461.23%271.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho292.89%215.63%208.83%277.62%268.70%166.16%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.74%-6.59%4.24%3.89%1.87%-4.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.98%%4.77%4.44%1.95%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.61%%16.88%15.80%8.63%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%-7%5%5%2%-5%
Tăng trưởng doanh thu24.91%-24.45%8.22%4.59%85.60%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-113.94%-217.38%18.08%117.37%-171.99%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.87%-3.71%9.58%-11.21%-6.78%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.74%-26.26%10.54%18.76%9.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-11.33%-10.09%9.85%-4.43%-3.55%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |