CTCP Nhựa - Bao bì Vinh (vbc)

20.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV232,025206,835190,254192,958232,705822,071874,809995,4511,026,871915,179990,051935,169763,387700,071662,821
Giá vốn hàng bán212,579187,580171,274175,237211,457746,670788,088901,903940,399829,826901,700843,583682,914621,962591,600
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,44519,25218,91417,72121,24875,33386,45692,61486,47385,15588,02287,86980,40878,10971,213
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,2038,7828,5518,6208,13335,15635,55535,54835,51735,55435,77835,47334,15533,40533,253
Tổng lợi nhuận trước thuế8,6269,3238,5368,6798,11135,16435,41335,35735,28735,10136,15935,04134,21633,27632,891
Lợi nhuận sau thuế 6,8177,3346,8146,9446,29727,90828,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,491
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,8177,3346,8146,9446,29727,90828,06927,26228,11227,66928,47827,87826,81126,43625,491
Tổng tài sản ngắn hạn327,224306,466313,478320,623309,869327,224309,869371,254348,985320,823380,435388,050316,785299,053235,254
Tiền mặt3,8206541,0149,1834893,8204892,5234462,9363,1945,6778,0927,942347
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho85,77780,04782,09877,05079,78385,77779,783125,928109,76996,459111,466145,85385,21497,94368,331
Tài sản dài hạn72,87376,22379,63274,33878,29672,87378,29688,22985,057102,463122,24498,308103,12481,17948,911
Tài sản cố định69,43672,89867,71270,69874,51369,43674,51384,33081,39098,493117,54092,50095,67972,40940,376
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản400,097382,690393,110394,961388,165400,097388,165459,482434,041423,286502,679486,358419,909380,232284,165
Tổng nợ233,706223,116239,870230,211230,582233,706230,359309,296291,825289,803377,204374,663315,460282,026189,037
Vốn chủ sở hữu166,391159,574153,240164,750157,584166,391157,806150,187142,216133,483125,475111,695104,44998,20695,128

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.72K3.74K3.63K3.75K3.69K3.80K3.72K3.57K12.89K12.43K10.46K10.85K10.01K7.47K6.78K9.07K2.08K2.20K
Giá cuối kỳ20K20.31K20.64K20.46K16.51K10.73K11.65K15.14K15.38K8.61K5.97K4.42K2.05K1.62K3.49K1.37K40K40K
Giá / EPS (PE)5.37 (lần)5.43 (lần)5.68 (lần)5.46 (lần)4.48 (lần)2.83 (lần)3.13 (lần)4.24 (lần)1.19 (lần)0.69 (lần)0.57 (lần)0.41 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.51 (lần)0.15 (lần)19.27 (lần)18.17 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.18 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.15 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.09 (lần)0.15 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.01 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.34 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách22.19K21.04K20.03K18.96K17.80K16.73K14.89K13.93K47.89K46.39K42.44K40.19K34.15K27.54K25.55K19.77K12.14K4.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.90 (lần)0.97 (lần)1.03 (lần)1.08 (lần)0.93 (lần)0.64 (lần)0.78 (lần)1.09 (lần)0.32 (lần)0.19 (lần)0.14 (lần)0.11 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.14 (lần)0.07 (lần)3.30 (lần)8.33 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.79%79.83%80.80%80.40%75.79%75.68%79.79%75.44%78.65%82.79%79.50%79.84%79.67%72.18%80.44%79.55%71.72%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.21%20.17%19.20%19.60%24.21%24.32%20.21%24.56%21.35%17.21%20.50%20.16%20.33%27.82%19.56%20.45%28.28%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn58.41%59.35%67.31%67.23%68.47%75.04%77.03%75.13%74.17%66.52%66.54%72.78%71.18%70.18%62.72%64.29%70.47%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu140.46%145.98%205.94%205.20%217.11%300.62%335.43%302.02%287.18%198.72%198.85%267.41%246.96%235.39%168.27%180.07%238.59%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn41.59%40.65%32.69%32.77%31.53%24.96%22.97%24.87%25.83%33.48%33.46%27.22%28.82%29.82%37.28%35.71%29.53%13.77%
6/ Thanh toán hiện hành140.64%135.13%121.62%122.52%115.75%112.61%109.09%110.98%114.70%124.45%124.14%115.07%112.39%111.09%136.71%136.53%109.86%%
7/ Thanh toán nhanh103.78%100.34%80.37%83.98%80.95%79.62%68.09%81.12%77.13%88.30%88.71%77.25%88.15%70.91%103.26%85.38%74.08%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.64%0.21%0.83%0.16%1.06%0.95%1.60%2.83%3.05%0.18%0.75%2.23%3.97%2.41%0.35%0.62%4.23%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản205.47%225.37%216.65%236.58%216.21%196.95%192.28%181.80%184.12%233.25%234.33%215.69%228.98%247.72%238.35%259.07%282.34%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn251.23%282.32%268.13%294.25%285.26%260.24%240.99%240.98%234.10%281.75%294.73%270.14%287.40%343.17%296.31%325.66%393.67%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu494.06%554.36%662.81%722.05%685.61%789.04%837.25%730.87%712.86%696.77%700.30%792.46%794.46%830.80%639.43%725.58%955.96%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho870.48%987.79%716.21%856.71%860.29%808.95%578.38%801.41%635.02%865.79%911.48%727.16%1,167.53%825.70%1,048.15%726.49%1,063.18%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.39%3.21%2.74%2.74%3.02%2.88%2.98%3.51%3.78%3.85%3.52%3.41%3.69%3.26%4.15%6.32%1.79%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.98%7.23%5.93%6.48%6.54%5.67%5.73%6.38%6.95%8.97%8.25%7.35%8.45%8.08%9.89%16.38%5.05%6.32%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.77%17.79%18.15%19.77%20.73%22.70%24.96%25.67%26.92%26.80%24.65%27%29.31%27.11%26.53%45.87%17.10%45.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%3%3%3%3%4%4%4%4%4%4%4%5%8%2%3%
Tăng trưởng doanh thu-6.03%-12.12%-3.06%12.20%-7.56%5.87%22.50%9.04%5.62%8.74%-6.69%17.39%18.57%51.31%13.89%23.62%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.57%2.96%-3.02%1.60%-2.84%2.15%3.98%1.42%3.71%18.81%-3.59%8.42%34.03%19.01%-25.25%336.98%-5.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.45%-25.52%5.99%0.70%-23.17%0.68%18.77%11.85%49.19%9.22%-21.48%27.43%30.09%62.91%20.77%22.92%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.44%5.07%5.60%6.54%6.38%12.34%6.94%6.36%3.24%9.29%5.59%17.69%23.99%16.46%29.24%62.87%152.89%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.07%-15.52%5.86%2.54%-15.79%3.36%15.82%10.43%33.81%9.25%-14.11%24.62%28.27%45.59%23.79%34.72%17.94%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |