CTCP Mạ Kẽm Công Nghiệp Vingal - Vnsteel (vgl)

18.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV357,654335,512381,641341,322339,357298,795323,438256,236251,323300,879
Giá vốn hàng bán298,215282,843327,628289,850282,409256,594279,267215,062206,399252,367
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV59,43952,66954,01351,47256,92841,87443,75440,82944,92448,349
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh23,15622,26123,13021,84727,19418,10218,39920,32522,73423,202
Tổng lợi nhuận trước thuế22,92522,16123,18322,10227,24318,13718,53720,34122,74523,050
Lợi nhuận sau thuế 18,23417,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,23417,44018,47017,61122,08415,21915,54617,07119,06119,500
Tổng tài sản ngắn hạn133,336122,241112,258115,398124,666133,336122,241112,258115,398124,66698,73299,22497,162104,748101,233
Tiền mặt34,66743,02732,84616,53642,35134,66743,02732,84616,53642,35126,84912,99113,97919,81533,186
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho58,95855,00361,94975,02963,61658,95855,00361,94975,02963,61651,45658,71162,51968,41952,311
Tài sản dài hạn22,39725,32629,70632,25933,65422,39725,32629,70632,25933,65434,12236,68036,97232,95733,105
Tài sản cố định22,39725,29929,70632,16432,84322,39725,29929,70632,16432,84333,99136,03131,52431,30832,569
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản155,733147,567141,964147,657158,320155,733147,567141,964147,657158,320132,853135,903134,134137,705134,338
Tổng nợ36,77030,13121,21825,00333,78936,77030,13121,21825,00333,78916,49618,02914,40219,15016,600
Vốn chủ sở hữu118,963117,436120,746122,654124,531118,963117,436120,746122,654124,531116,358117,874119,732118,555117,738

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.96K1.87K1.98K1.89K2.37K1.63K1.67K1.83K2.04K2.09K1.41K1.57K
Giá cuối kỳ20.40K18.60K18.14K26.86K24.15K19.53K7.77K2.74K5.34K12.60K12.60K12.60K
Giá / EPS (PE)10.43 (lần)9.95 (lần)9.16 (lần)14.22 (lần)10.20 (lần)11.97 (lần)4.66 (lần)1.50 (lần)2.61 (lần)6.03 (lần)8.94 (lần)8.01 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.53 (lần)0.52 (lần)0.44 (lần)0.73 (lần)0.66 (lần)0.61 (lần)0.22 (lần)0.10 (lần)0.20 (lần)0.39 (lần)0.45 (lần)0.38 (lần)
Giá sổ sách12.76K12.59K12.95K13.15K13.35K12.48K12.64K12.84K12.71K12.63K11.90K11.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.60 (lần)1.48 (lần)1.40 (lần)2.04 (lần)1.81 (lần)1.57 (lần)0.61 (lần)0.21 (lần)0.42 (lần)1 (lần)1.06 (lần)1.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.62%82.84%79.07%78.15%78.74%74.32%73.01%72.44%76.07%75.36%73.35%71.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.38%17.16%20.93%21.85%21.26%25.68%26.99%27.56%23.93%24.64%26.65%28.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.61%20.42%14.95%16.93%21.34%12.42%13.27%10.74%13.91%12.36%11.13%12.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu30.91%25.66%17.57%20.38%27.13%14.18%15.30%12.03%16.15%14.10%12.52%14.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.39%79.58%85.05%83.07%78.66%87.58%86.73%89.26%86.09%87.64%88.87%87.56%
6/ Thanh toán hiện hành362.62%405.70%529.07%461.54%368.95%598.52%550.36%674.64%546.99%609.84%659.04%573.83%
7/ Thanh toán nhanh202.28%223.15%237.11%161.46%180.68%286.59%224.71%240.54%189.71%294.71%335.43%285.16%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn94.28%142.80%154.80%66.14%125.34%162.76%72.06%97.06%103.47%199.92%241.15%107.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản229.66%227.36%268.83%231.16%214.35%224.91%237.99%191.03%182.51%223.97%208.28%246.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn268.24%274.47%339.97%295.78%272.21%302.63%325.97%263.72%239.93%297.21%283.95%345.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu300.64%285.70%316.07%278.28%272.51%256.79%274.39%214.01%211.99%255.55%234.36%282.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho505.81%514.23%528.87%386.32%443.93%498.67%475.66%343.99%301.67%482.44%500.34%601.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.10%5.20%4.84%5.16%6.51%5.09%4.81%6.66%7.58%6.48%5.06%4.77%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.71%11.82%13.01%11.93%13.95%11.46%11.44%12.73%13.84%14.52%10.53%11.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.33%14.85%15.30%14.36%17.73%13.08%13.19%14.26%16.08%16.56%11.85%13.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%6%6%8%6%6%8%9%8%6%5%
Tăng trưởng doanh thu6.60%-12.09%11.81%0.58%13.58%-7.62%26.23%1.95%-16.47%15.74%-15.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.55%-5.58%4.88%-20.25%45.11%-2.10%-8.93%-10.44%-2.25%48.37%-10.43%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.03%42.01%-15.14%-26%104.83%-8.50%25.18%-24.79%15.36%19.49%-10.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.30%-2.74%-1.56%-1.51%7.02%-1.29%-1.55%0.99%0.69%6.14%1.65%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.53%3.95%-3.86%-6.74%19.17%-2.24%1.32%-2.59%2.51%7.63%0.15%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |