CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung (vmt)

19.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV41,55559,14571,15867,99141,68539,908
Giá vốn hàng bán32,13446,89867,76862,42534,82232,830
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV9,42212,2473,3905,5666,8637,078
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8367901,4739,6984,9215,080
Tổng lợi nhuận trước thuế9057601,50310,1255,1145,090
Lợi nhuận sau thuế 306651,2158,1114,4494,156
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ306651,2158,1114,4494,156
Tổng tài sản ngắn hạn31,44928,28031,71835,08236,03231,44931,71836,03225,70020,62516,086
Tiền mặt13,98410,00510,41516,24511,20813,98410,41511,2087,97015,40810,696
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,1474,1654,1101501,1444,1474,1101,144300200
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn128,970134,429138,984142,662143,121128,970138,984143,121105,25720,89521,678
Tài sản cố định126,466130,377134,159138,146139,932126,466134,159139,93216,46415,98010,215
Đầu tư tài chính dài hạn9949949949941,7793,0453,035
Tổng tài sản160,419162,709170,702177,745179,153160,419170,702179,153130,95741,52037,764
Tổng nợ102,002105,745112,591119,787120,658102,002112,591120,65872,9095,7615,360
Vốn chủ sở hữu58,41756,96458,11057,95858,49558,41758,11058,49558,04835,75932,404

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.10K0.02K0.39K2.57K1.41K1.32K
Giá cuối kỳ11.90K18.14K11.90K16.60K16.60K16.60K
Giá / EPS (PE)122.50 (lần)879.09 (lần)30.85 (lần)6.45 (lần)11.75 (lần)12.58 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.90 (lần)0.97 (lần)0.53 (lần)0.77 (lần)1.25 (lần)1.31 (lần)
Giá sổ sách18.55K18.45K18.57K18.43K11.35K10.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.98 (lần)0.64 (lần)0.90 (lần)1.46 (lần)1.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản19.60%18.58%20.11%19.62%49.67%42.60%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản80.40%81.42%79.89%80.38%50.33%57.40%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.58%65.96%67.35%55.67%13.88%14.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu174.61%193.75%206.27%125.60%16.11%16.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.42%34.04%32.65%44.33%86.12%85.81%
6/ Thanh toán hiện hành54.73%59.04%89.65%50.37%432.21%404.98%
7/ Thanh toán nhanh54.73%59.04%89.65%50.37%432.21%404.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.33%19.39%27.89%15.62%322.88%269.28%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.90%34.65%39.72%51.92%100.40%105.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn132.13%186.47%197.49%264.56%202.11%248.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu71.14%101.78%121.65%117.13%116.57%123.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.74%0.11%1.71%11.93%10.67%10.41%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.19%0.04%0.68%6.19%10.72%11.01%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.52%0.11%2.08%13.97%12.44%12.83%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%%2%13%13%13%
Tăng trưởng doanh thu-29.74%-16.88%4.66%63.11%4.45%%
Tăng trưởng Lợi nhuận370.77%-94.65%-85.02%82.31%7.05%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.40%-6.69%65.49%1,165.56%7.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.53%-0.66%0.77%62.33%10.35%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.02%-4.72%36.80%215.41%9.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |