CTCP Nhựa Tân Hóa (vkp)

0.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 3
2011
Qúy 2
2011
Qúy 1
2011
Qúy 4
2010
Qúy 3
2010
Qúy 2
2010
Qúy 1
2010
Qúy 4
2009
Qúy 3
2009
Qúy 2
2009
Qúy 1
2009
Qúy 4
2008
Qúy 3
2008
Qúy 2
2008
Qúy 1
2008
Qúy 4
2007
Qúy 3
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,01125,215107,157121,789121,373112,794112,903102,814113,843119,354156,629157,805139,627147,505230,032242,317243,940182,094181,108191,148
I. Tiền và các khoản tương đương tiền542682,6191,4062,8012,0337666011,6071,4652,8322,0557,4294,6164,4044,20821,43268,41161,86264,897
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7,13411,25255,31858,84462,36658,60659,93654,44167,96358,19155,15560,09250,83951,45139,235148,582102,98258,91351,06168,784
IV. Tổng hàng tồn kho7,1958,34033,35346,90138,89836,91139,70133,70831,92647,30976,80681,90870,95167,21170,17261,64988,46540,74756,23543,601
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1415,55515,86714,63817,30815,24412,50014,06412,34812,38921,83713,74910,40724,226116,22127,87931,06114,02411,95013,866
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn109,205126,678143,189146,777149,670153,490157,648162,159165,964170,770185,768182,193179,571160,86566,97139,17541,28642,42542,34841,260
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định108,686108,608124,034126,966129,773133,259137,070140,737144,406148,07528,56730,50031,61733,09234,35736,35034,77535,64536,22936,904
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn117117117117117156,331150,706146,955126,78631,0263,3143,4002,666
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn142
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52018,06919,15519,81019,78020,11520,57821,30521,44222,5788709879999871,4462,8253,1973,3803,4534,356
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN125,217151,893250,346268,566271,043266,284270,551264,973279,807290,124342,398339,997319,197308,370297,002281,493285,226224,519223,456232,407
A. Nợ phải trả259,365233,503237,444234,158227,150209,294205,217187,786195,430193,513197,747190,580164,621153,290148,787125,947122,16362,65663,63577,281
I. Nợ ngắn hạn195,979233,492174,058168,872161,864139,924133,843113,660118,569114,101117,500109,49883,235112,433118,25094,683101,58749,99354,94471,824
II. Nợ dài hạn63,3861163,38665,28665,28669,37071,37574,12676,86179,41280,24781,08281,38640,85830,53731,26320,57612,6648,6925,457
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-134,149-81,61012,90234,40843,89356,99065,33477,18784,37796,611144,651149,418154,577155,079148,215155,546163,063161,863159,821155,126
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN125,217151,893250,346268,566271,043266,284270,551264,973279,807290,124342,398339,997319,197308,370297,002281,493285,226224,519223,456232,407
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |