| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 39,105 | 24,679 | 70,035 | 63,458 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 39,105 | 24,679 | 70,035 | 63,458 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 38,156 | 22,035 | 63,654 | 59,074 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 949 | 2,644 | 6,381 | 4,384 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 2,675 | 2,147 | 1,839 | 1,403 |
| 7. Chi phí tài chính | | 314 | | |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | | | | |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | | | | 66 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,472 | 3,717 | 4,187 | 4,908 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 152 | 760 | 4,033 | 813 |
| 12. Thu nhập khác | | 225 | | |
| 13. Chi phí khác | | 12 | | |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | | 214 | | |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 152 | 974 | 4,033 | 813 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 247 | 413 | 111 | |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 247 | 413 | 111 | |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -95 | 560 | 3,922 | 813 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -95 | 560 | 3,922 | 813 |