| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 166,133 | 160,581 | 157,100 | 150,276 | 346,763 | 164,002 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | | | | | | |
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 166,133 | 160,581 | 157,100 | 150,276 | 346,763 | 164,002 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 143,299 | 139,065 | 137,072 | 131,806 | 223,913 | 142,338 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 22,834 | 21,516 | 20,028 | 18,471 | 122,850 | 21,665 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,412 | 2,310 | 1,733 | 5,962 | 6,689 | 20 |
| 7. Chi phí tài chính | 331 | 400 | 471 | 3,995 | 9,088 | 3,605 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 331 | 400 | 471 | 3,995 | 9,088 | 3,605 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | | | | | | |
| 9. Chi phí bán hàng | 313 | | | | | |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 19,006 | 19,885 | 17,290 | 16,194 | 24,294 | 16,033 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,597 | 3,542 | 4,001 | 4,243 | 96,157 | 2,047 |
| 12. Thu nhập khác | 1 | 1 | 17 | 816 | 7,362 | 405 |
| 13. Chi phí khác | 350 | 184 | 413 | 1,106 | 4,904 | 76 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -349 | -183 | -396 | -290 | 2,458 | 328 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,248 | 3,358 | 3,604 | 3,953 | 98,615 | 2,375 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1,002 | 265 | 290 | 326 | 26,878 | 142 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | | | | | | |
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 1,002 | 265 | 290 | 326 | 26,878 | 142 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,246 | 3,093 | 3,314 | 3,626 | 71,737 | 2,233 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | | | | | | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,246 | 3,093 | 3,314 | 3,626 | 71,737 | 2,233 |