CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam (qnu)

10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh166,133160,581157,100150,276346,763164,002
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)166,133160,581157,100150,276346,763164,002
4. Giá vốn hàng bán143,299139,065137,072131,806223,913142,338
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,83421,51620,02818,471122,85021,665
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4122,3101,7335,9626,68920
7. Chi phí tài chính3314004713,9959,0883,605
-Trong đó: Chi phí lãi vay3314004713,9959,0883,605
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng313
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp19,00619,88517,29016,19424,29416,033
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,5973,5424,0014,24396,1572,047
12. Thu nhập khác11178167,362405
13. Chi phí khác3501844131,1064,90476
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-349-183-396-2902,458328
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,2483,3583,6043,95398,6152,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,00226529032626,878142
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,00226529032626,878142
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,2463,0933,3143,62671,7372,233
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,2463,0933,3143,62671,7372,233

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |