CTCP Môi trường Đô thị Quảng Nam (qnu)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
10
10
10
0
14.0K
0.5K
20x
0.7x
3% # 3%
0
65 Bi
7 Mi
0
9.6 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 93.50 (0.10) 0% 2.31 (0.00) 0%
2017 105 (0.13) 0% 2.46 (0.00) 0%
2019 158 (0.16) 0% 3.37 (0.00) 0%
2020 195.70 (0.35) 0% 8.64 (0.07) 1%
2021 135 (0.15) 0% 2.52 (0.00) 0%
2022 140 (0) 0% 2.70 (0) 0%
2023 145 (0) 0% 2.88 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV166,133160,581157,100150,276346,763164,002
Tổng lợi nhuận trước thuế4,2483,3583,6043,95398,6152,375
Lợi nhuận sau thuế 3,2463,0933,3143,62671,7372,233
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,2463,0933,3143,62671,7372,233
Tổng tài sản116,651115,637115,114122,289116,651115,637115,114122,289307,563384,279204,653130,379104,276134,084
Tổng nợ21,59920,89720,32127,36721,59920,89720,32127,367166,054312,356131,99259,75634,03160,131
Vốn chủ sở hữu95,05294,74094,79394,92295,05294,74094,79394,922141,50971,92272,66170,62270,24473,953


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |