| Chỉ tiêu | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 3 2017 | Qúy 2 2017 | Qúy 1 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 21,181 | 3,822 | 33,338 | 47,597 | 34,362 | 108,649 |
| 2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||
| 3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 21,181 | 3,822 | 33,338 | 47,597 | 34,362 | 108,649 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 21,574 | 2,851 | 21,213 | 42,356 | 29,238 | 105,451 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | -393 | 971 | 12,125 | 5,241 | 5,124 | 3,198 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1 | 1 | 2 | 118 | ||
| 7. Chi phí tài chính | 826 | 561 | 11,235 | 2,875 | 1,108 | 2,140 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 826 | 561 | 11,235 | 2,875 | 1,108 | 2,140 |
| 8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||
| 9. Chi phí bán hàng | ||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 674 | 705 | 1,535 | 1,453 | 2,890 | 985 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -1,892 | -295 | -644 | 914 | 1,127 | 191 |
| 12. Thu nhập khác | 3,446 | 630 | 4,292 | 899 | 96 | 14 |
| 13. Chi phí khác | 1,434 | 249 | 3,423 | 1,459 | 857 | 19 |
| 14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2,012 | 381 | 869 | -561 | -761 | -5 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 120 | 86 | 225 | 353 | 366 | 185 |
| 16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 24 | 17 | 45 | 71 | 317 | 41 |
| 17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||
| 18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 24 | 17 | 45 | 71 | 317 | 41 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 96 | 69 | 180 | 283 | 49 | 145 |
| 20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 96 | 69 | 180 | 283 | 49 | 145 |