CTCP 482 (b82)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.4
3 Bi
5 Mi
0
0.5 - 0.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.40 (-0.50) 23.2%
ACV 53.80 (-0.90) 22.1%
MCH 216.90 (-4.00) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 65.70 (-0.20) 4.9%
VEF 135.50 (-0.60) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.40 (0.05) 2.3%
MSR 26.10 (0.90) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 650 (0.72) 0% 9.36 (0.00) 0%
2015 650 (0.45) 0% 7 (0.00) 0%
2016 450 (0.31) 0% 5 (0.00) 0%
2017 160 (0.12) 0% 1.60 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Doanh thu bán hàng và CCDV21,1813,82233,33847,597121,327304,969446,001719,322723,766345,194283,187268,607200,117178,950
Tổng lợi nhuận trước thuế120862253539512221,1714,4318,7996,2917,0799,2488,1876,206
Lợi nhuận sau thuế 9669180283517476213,2846,4395,0045,7668,0927,1775,354
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9669180283517476213,2846,4395,0045,7668,0927,1775,354
Tổng tài sản462,309480,595497,026480,595496,452556,750492,253417,578331,288293,588245,437155,350106,666
Tổng nợ411,681430,172446,784430,172446,547515,628447,852370,653286,006248,704198,545130,97086,838
Vốn chủ sở hữu50,62850,42250,24250,42249,90541,12144,40146,92545,28244,88446,89224,38019,828


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |