CTCP Sách và Thiết bị Bình Định (bdb)

7.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh12,08127,55526,6132,82312,90720,19025,1096,27018,63317,73332,0506,42118,90111,15932,5032,9637,71331,27820,6542,389
2. Các khoản giảm trừ doanh thu5714121311
3. Doanh thu thuần (1)-(2)12,07527,55526,6072,82312,90720,17625,1086,27018,63117,73132,0506,42118,90111,15932,5012,9627,71131,27820,6542,389
4. Giá vốn hàng bán10,43325,49624,7782,24311,28318,24822,8815,54016,67515,97429,0285,67215,09410,15630,1082,4806,05128,54418,8921,894
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,6422,0591,8285801,6241,9292,2277301,9561,7583,0227493,8071,0032,3934821,6612,7351,762495
6. Doanh thu hoạt động tài chính48116110191077943441471841528812416013748
7. Chi phí tài chính3396744777812611424557433813110824175354106
-Trong đó: Chi phí lãi vay339674477781261142455743381311082417531106
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng9049918471896198049662425966951,2722511,5514581,1341577941,215702245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6776766832878416447002927317731,1264261,216432858359646915692296
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)753942326014741243691492312623771,05518953037292710495-4
12. Thu nhập khác831674531136272102411187105612948
13. Chi phí khác13161922819219101920
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)7174-1953-285-18626207511177-85612928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1463943064220141152173498338831821,0671897062834872250424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành38796912518211018100681682021940146111810110311
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)38796912518211018100681682021940146111810110311
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1073142373015032841154399271663628481495601733062140113
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1073142373015032841154399271663628481495601733062140113

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn21,50733,89336,44215,10415,30828,37431,74122,91816,72944,24948,91217,48120,20439,64236,55414,23313,50123,14035,60311,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền6411,4304263877065111,1741,0327542,9363,5491,6402921,1283,0371,3402,0539521,1681,279
1. Tiền6411,4304263877065111,1741,0327542,9363,5491,6402921,1283,0371,3402,0539521,1681,279
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,5001,1004,5006,5002,0005,50011,00011,0005,5004,0008,0004,0002,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5001,1004,5006,5002,0005,50011,00011,0005,5004,0008,0004,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,7797,78310,8252,5872,4097,6009,6693,7702,4166,78212,9523,4881,9088,70012,4902,6432,3077,30817,6652,070
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,7877,4999,9901,7702,2807,5389,5323,2352,3256,51212,6123,1591,6838,26011,0601,9672,0926,18317,0101,796
2. Trả trước cho người bán272529221111,1174321491244227
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác37331882866178111187614171341394380284410393330287300300329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-47-47-47-49-49-49-49-79-79-79-79-81-81-81-81-86-86-86-86-81
IV. Tổng hàng tồn kho18,03623,14325,09112,07512,14120,22920,82816,86613,45629,99225,88310,31112,44118,79310,0224,7405,1226,86312,6456,247
1. Hàng tồn kho18,11223,31425,26212,24612,31320,40321,00217,04013,63030,32526,21610,62812,75819,04010,2694,9875,3697,08712,8696,471
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-76-171-171-171-171-174-174-174-174-333-333-316-316-247-247-247-247-224-224-224
V. Tài sản ngắn hạn khác513710056523470150102392742632169181712418
1. Chi phí trả trước ngắn hạn311117203111915263991119216918172718
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ32881193
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2026833522232947761820435
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,0574,0994,1634,2524,3544,4374,5034,5074,6214,6954,1374,2554,3224,4544,2414,2084,3114,3824,4694,460
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,8433,8953,9463,9974,0484,0994,1504,2054,2724,3493,6943,7663,8413,9214,0024,0834,1654,2474,3294,411
1. Tài sản cố định hữu hình9369679981,0291,0601,0911,1221,1571,2031,2565766246757317878449029591,0161,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,9072,9282,9482,9682,9883,0083,0293,0493,0693,0933,1183,1423,1663,1913,2153,2393,2643,2883,3123,337
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5050103
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5050103
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21320521825530633835330234934639243948153313712514613514050
1. Chi phí trả trước dài hạn21320521825530633835330234934639243948153313712514613514050
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN25,56437,99240,60519,35619,66232,81236,24527,42521,35048,94453,04921,73624,52644,09640,79618,44117,81227,52240,07116,074
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,10524,63427,5626,5495,91819,21722,97814,5707,22435,21639,5927,58010,43230,85027,6985,9044,24214,28227,4533,857
I. Nợ ngắn hạn12,08024,63427,5626,5495,91819,12722,88814,4807,06835,06039,4727,49010,34230,71227,5605,8564,07413,99427,1653,569
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,2404697972,4614,2822,8052,1185,8694,00016,9417533,7543,55612,6193,2942,403106,0036,494712
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,46923,00026,2062,66299615,64919,9986,5852,00516,47036,6002,7994,05416,41522,5001,7732,1355,74119,6601,518
4. Người mua trả tiền trước53812983125942889415628371682436591100923
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7134681471451891281825230127985238367166151123403186160
6. Phải trả người lao động2616891,1581651,95569589391,4511,517591122
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4111421224911311431
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn606046999990167848484404040333333333232
11. Phải trả ngắn hạn khác2282112911,1842851291371,3606674841942041281131,1031149790902
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi91011131071392432543973994021682873173173171179699100
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn25909090156156120909013813848168288288288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác259090901561561209090138168288288288
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn13848
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu13,45813,35813,04312,80713,74413,59513,26612,85614,12613,72813,45714,15614,09413,24613,09712,53713,57013,24012,61912,217
I. Vốn chủ sở hữu13,45813,35813,04312,80713,74413,59513,26612,85614,12613,72813,45714,15614,09413,24613,09712,53713,57013,24012,61912,217
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu11,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,26511,265
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,0651,0651,0651,0651,0181,0181,0181,018948948948869869869869869801801801801
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,1291,0287134771,4621,3129845731,9131,5151,2442,0221,9601,1129634031,5041,174553151
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN25,56437,99240,60519,35619,66232,81236,24527,42521,35048,94453,04921,73624,52644,09640,79618,44117,81227,52240,07116,074
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |