CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai (dct)

0.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh101,379109,121196,063192,308250,206364,273394,163338,882282,537306,401290,106279,688531,441312,131339,295313,524
4. Giá vốn hàng bán87,931123,001186,542160,767218,959295,125323,616355,757301,173298,600298,645277,310492,626223,030275,932245,905
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,448-13,9755,16026,57025,28362,40063,796-19,631-21,2587,801-8,5392,37838,81589,10163,36367,620
6. Doanh thu hoạt động tài chính1079116743025213151131071,5131,0725,208737
7. Chi phí tài chính87,81375,69773,47466,48159,79048,52655,23688,68889,03269,78376,006101,879108,04327,47516,6275,152
-Trong đó: Chi phí lãi vay87,81375,69773,47466,48159,79048,52655,23656,95961,40271,74879,11489,393107,76925,68113,3373,229
9. Chi phí bán hàng7991,9323462707046618902,8823,4857,1448,0398,0567,9784,7703,7304,184
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,9676,8466,8985,9096,5457,13010,4299,01512,62017,20519,03119,43318,71114,76013,23714,812
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-80,121-98,444-75,549-46,079-41,7496,158-2,730-120,191-126,182-86,316-111,502-126,884-94,40343,16934,97644,208
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-80,205-98,933-77,594-46,037-40,9646,633-1,156-120,501-23,820-86,843-112,028-134,777-58,05843,01636,53344,924
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-80,205-98,933-77,594-46,037-40,9646,633-1,156-120,501-23,820-86,843-112,028-134,777-55,18332,11927,84333,297
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-80,205-98,933-77,594-46,037-40,9646,633-1,156-120,501-23,820-86,843-112,028-134,777-55,18332,11927,84333,297

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn361,810309,190314,104277,614222,965176,15497,629100,690164,982217,454132,343126,198138,766156,54580,947116,837
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,5713,9412,9758,0284,1751,7961,6355,6542,2584921,4609195,3813,9176,21634,184
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn334,200293,750296,212248,474201,824149,18658,14166,536102,495145,86886,54144,83662,04611,43733,92730,616
IV. Tổng hàng tồn kho21,97411,22614,85321,10416,96625,17337,85327,82749,99268,09739,97478,19764,724139,65139,80142,934
V. Tài sản ngắn hạn khác1,06427463867210,2362,9984,3682,2466,6151,5401,0049,103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn396,053426,486451,268483,294518,185554,995591,331627,900736,479820,220871,419922,9071,000,0831,048,966863,064603,480
I. Các khoản phải thu dài hạn1,75821
II. Tài sản cố định394,172419,535451,183483,294517,163551,141586,040611,983668,150727,709781,925835,640886,250889,35535,28830,834
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn8805,32050507,3216,3482,03050681823,83362,881732,172458,584
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn56,84684,34481,82878,26590,00090,00090,000112,970
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0001,631841,0232,0465,2418,5965,1156,1387,1618,1846,7315,6041,092
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN757,863735,676765,372760,908741,150731,150688,960728,590901,4601,037,6751,003,7621,049,1051,138,8481,205,512944,010720,317
A. Nợ phải trả1,254,1541,151,7621,082,5251,000,467934,672883,708848,150886,625913,8781,026,182905,427838,742793,709816,660551,968408,543
I. Nợ ngắn hạn1,254,1541,151,7621,082,5251,000,418787,718576,774381,217199,135171,270363,141255,751434,172346,139385,513184,368171,673
II. Nợ dài hạn49146,954306,934466,934687,489742,608663,042649,676404,570447,570431,147367,600236,870
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-496,291-416,086-317,153-239,559-193,521-152,558-159,190-158,035-12,41711,49298,335210,362345,140388,852392,042311,774
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN757,863735,676765,372760,908741,150731,150688,960728,590901,4601,037,6751,003,7621,049,1051,138,8481,205,512944,010720,317
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |