CTCP DAMAC GLS (ksh)

0.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1
4. Giá vốn hàng bán1
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính510
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng-11
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp255150216251363242641181191101541503414,221213
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2-5-51-50-21-62-51-36-32-42-64392-119-110-154-150-34-14,220-214
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-2-6-51-50-22-62-51-36-32-42-65391-120-111-154-150-34-14,215-220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-2-6-51-50-22-62-51-36-32-42-65391-120-111-154-150-34-14,215-220
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-2-5-51-50-22-62-51-36-32-42-64391-120-111-153-150-34-14,215-219

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |