| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 1 | |||||||||||||||||||
| 4. Giá vốn hàng bán | 1 | |||||||||||||||||||
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | ||||||||||||||||||||
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 510 | |||||||||||||||||||
| 7. Chi phí tài chính | ||||||||||||||||||||
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
| 9. Chi phí bán hàng | -1 | 1 | ||||||||||||||||||
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2 | 5 | 51 | 50 | 21 | 62 | 51 | 36 | 32 | 42 | 64 | 118 | 119 | 110 | 154 | 150 | 34 | 14,221 | 213 | |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -2 | -5 | -51 | -50 | -21 | -62 | -51 | -36 | -32 | -42 | -64 | 392 | -119 | -110 | -154 | -150 | -34 | -14,220 | -214 | |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -2 | -6 | -51 | -50 | -22 | -62 | -51 | -36 | -32 | -42 | -65 | 391 | -120 | -111 | -154 | -150 | -34 | -14,215 | -220 | |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -2 | -6 | -51 | -50 | -22 | -62 | -51 | -36 | -32 | -42 | -65 | 391 | -120 | -111 | -154 | -150 | -34 | -14,215 | -220 | |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -2 | -5 | -51 | -50 | -22 | -62 | -51 | -36 | -32 | -42 | -64 | 391 | -120 | -111 | -153 | -150 | -34 | -14,215 | -219 |