CTCP DAMAC GLS (ksh)

0.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.40
0
0
0
0
8.3K
0K
0x
0.0x
0% # 0%
0.6
23 Bi
58 Mi
30,720
0.5 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 25.90 (0.70) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 2 (0.00) 0%
2018 0 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2019 190 (0.06) 0% 0 (-0.04) 0%
2020 60 (0) 0% 0 (-0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV160,54870,867178,22235,038100,673
Tổng lợi nhuận trước thuế-2-6-51-59-185-1757-60,671-38,0253,8302,9346928,729
Lợi nhuận sau thuế -2-6-51-59-185-1757-60,671-38,0253,8302,8395466,809
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2-5-51-58-184-1747-52,424-37,5932,5822,9135466,809
Tổng tài sản496,067496,086496,096496,108496,067525,716525,861526,030526,246586,648658,018779,460304,904295,892
Tổng nợ16,67416,69216,70016,71116,67416,69516,65516,65116,87516,60649,951122,01810,5032,037
Vốn chủ sở hữu479,393479,393479,397479,397479,393509,021509,206509,378509,372570,042608,067657,442294,401293,855


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |