CTCP DAMAC GLS (ksh)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
8.3k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
29 tỷ
58 triệu
389,587
1 - 0.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.20 (3.20) 15.6%
VGI 68.70 (-0.90) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 237.00 (-1.10) 2.9%
FOX 78.40 (4.30) 2.7%
SSH 65.70 (0.00) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.60 (0.80) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 131.70 (2.20) 1.1%
SNZ 32.00 (-0.70) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 2 (0.00) 0%
2018 0 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2019 190 (0.06) 0% 0 (-0.04) 0%
2020 60 (0) 0% 0 (-0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV160,54870,867178,22235,038100,673118,898
Tổng lợi nhuận trước thuế-51-50-22-62-185-1757-60,671-38,0253,8302,9346928,72911,529
Lợi nhuận sau thuế -51-50-22-62-185-1757-60,671-38,0253,8302,8395466,80911,257
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-51-50-22-62-184-1747-52,424-37,5932,5822,9135466,80911,257
Tổng tài sản496,108525,716525,760525,793525,716525,861526,030526,246586,648658,018779,460304,904295,892288,937
Tổng nợ16,71116,69516,68916,70016,69516,65516,65116,87516,60649,951122,01810,5032,0379,725
Vốn chủ sở hữu479,397509,021509,071509,093509,021509,206509,378509,372570,042608,067657,442294,401293,855279,212


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc