CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung (vmt)

19.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 2
2024
Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn31,44928,28031,71835,08236,03225,70020,62516,086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,98410,00510,41516,24511,2087,97015,40810,696
1. Tiền13,9844,9573,4077,24511,2087,97015,40810,034
2. Các khoản tương đương tiền5,0497,0089,000662
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn4,1474,1654,1101501,144300200
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,1474,1654,1101501,144300200
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,6874,3756,9107,60812,1359,1955,0035,140
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng4,0964,0145,6156,0499,0904,2524,4684,735
2. Trả trước cho người bán64142247629093,2269511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5262181,0491,4972,1371,716440394
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác8,6319,73510,28311,07911,5448,23514250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn482593457481180929250
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,1499,0929,82610,59811,3648,1445
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước51
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn128,970134,429138,984142,662143,121105,25720,89521,678
I. Các khoản phải thu dài hạn45
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác45
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định126,466130,377134,159138,146139,93216,46415,98010,215
1. Tài sản cố định hữu hình111,841115,752119,534123,522125,3071,8392,4782,787
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,62514,62514,62514,62514,62514,62513,5027,428
III. Bất động sản đầu tư3702242356,471
- Nguyên giá2,2261,7101,7106,997
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,856-1,487-1,476-526
IV. Tài sản dở dang dài hạn39739739785,191
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang39739739785,191
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn9949949941,7793,0453,035
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9949949947853,0453,045
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-10
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn994
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,7372,4383,2003,5223,1891,8231,8701,912
1. Chi phí trả trước dài hạn1,7372,4383,2003,2003,1891,8231,8701,912
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại321
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN160,419162,709170,702177,745179,153130,95741,52037,764
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả102,002105,745112,591119,787120,65872,9095,7615,360
I. Nợ ngắn hạn57,46539,19453,72438,66140,19151,0194,7723,972
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn43,63028,63043,63028,63029,00029,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,5942,8084,4025,1407,02119,5252,9881,661
4. Người mua trả tiền trước32077327352179
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước38339395317365165235532
6. Phải trả người lao động36164124301,0291,004804850
7. Chi phí phải trả ngắn hạn791157231779333
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn564668624594224271594720
11. Phải trả ngắn hạn khác5,9056,5563,6362,7761,9233589727
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi23430938769153439033
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44,53766,55258,86781,12680,46621,8909891,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6463463462909891,388
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn43,89166,20658,52180,83680,46621,890
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu58,41756,96458,11057,95858,49558,04835,75932,404
I. Vốn chủ sở hữu58,41756,96458,11057,95858,49558,04835,75932,404
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,50031,50031,50031,50031,50031,50015,75015,750
2. Thặng dư vốn cổ phần393393393393393393393393
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,939
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,9392,9392,9392,8782,4732,2502,043
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối23,58522,13223,27823,12623,72423,68217,36614,218
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN160,419162,709170,702177,745179,153130,95741,52037,764
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |