CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may (vti)

4.80
0.30
(6.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,8719,24811,55226,09326,623
4. Giá vốn hàng bán1,0066,3158,46523,09023,677
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,8662,9333,0883,0032,947
6. Doanh thu hoạt động tài chính9711,0511,060856822
7. Chi phí tài chính114-47,0591,1059,3249,233
-Trong đó: Chi phí lãi vay126-47,0321,0609,3219,230
9. Chi phí bán hàng556525537531517
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp-2171,4852,3842,562-4,990
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,38449,032121-8,558-991
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,10749,035122-8,56219
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,38944,464122-8,56219
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,38944,464122-8,56219

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3438,8043,8758,8498,5372,85714,99829,02879,995130,495243,762337,971479,295440,790346,051340,729
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2687341,3914,1023,0392,0751682331,2266,45925,5377,81125,33228,77544,06420,472
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,50015,50019,50011,00011,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn748,0701,6974,5135,2636461,19613,15058,798103,749202,432312,963441,827392,998290,634309,314
IV. Tổng hàng tồn kho6,9741,2696,0813,8296,8415,6835,710
V. Tài sản ngắn hạn khác7872342351351351454722,3123,52411,1168,30712,1765,6695,233
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,1313,2313,5123,9594,2044,3824,4164,6414,8855,1025,59950,6376,1746,6306,6747,639
I. Các khoản phải thu dài hạn45,000
II. Tài sản cố định9301,0431,3541,7592,0042,1812,2162,4412,6852,9023,1663,1603,7464,2024,2464,299
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,2002,1882,1582,2002,2002,2002,2002,2002,2002,2002,4282,4282,4282,4282,4282,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6501,140
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,47312,0357,38712,80812,7417,23819,41533,66984,880135,597249,361388,608485,469447,420352,725348,368
A. Nợ phải trả226,787238,738278,554284,096275,468269,984282,160279,806281,815280,475339,953343,670435,332398,040311,044306,580
I. Nợ ngắn hạn226,787238,738265,531277,573272,445266,961279,137162,402124,620134,708288,877299,194435,196397,907310,909306,462
II. Nợ dài hạn13,0236,5233,0233,0233,023117,404157,195145,76751,07544,475136132135118
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-223,314-226,703-271,167-271,288-262,727-262,746-262,746-246,137-196,935-144,878-90,59244,93950,13749,38041,68141,788
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,47312,0357,38712,80812,7417,23819,41533,66984,880135,597249,361388,608485,469447,420352,725348,368
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |