CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Dệt may (vti)

4.80
0.30
(6.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.80
4.80
4.80
400
0K
1.0K
8.9x
0x
98% # 0%
0.1
30 Bi
4 Mi
26
8.6 - 4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.90 1,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:53 4.80 0.30 400 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 60 (0.06) 0% 0 (-0.05) 0%
2018 20 (0.03) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 20 (0.03) 0% 0 (0) 0%
2020 15 (0.03) 0% 0 (0) 0%
2021 8 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 10 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 5 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,8719,24811,55226,09326,623
Tổng lợi nhuận trước thuế4,10749,035122-8,56219
Lợi nhuận sau thuế 3,38944,464122-8,56219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,38944,464122-8,56219
Tổng tài sản3,47312,0357,38712,8083,47312,0357,38712,80812,7417,23819,41533,66984,880135,597
Tổng nợ226,787238,738278,554284,096226,787238,738278,554284,096275,468269,984282,160279,806281,815280,475
Vốn chủ sở hữu-223,314-226,703-271,167-271,288-223,314-226,703-271,167-271,288-262,727-262,746-262,746-246,137-196,935-144,878


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |