CTCP Dược Đồng Nai (dpp)

28
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn106,73981,679102,74877,03967,16969,37275,47350,54552,94055,53492,11260,09072,40773,70577,16352,315
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8059368388371,2067337,5841,0611,3371,9334,5633,9444,1705,0467,2083,328
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn53,53333,33931,97123,53220,75817,36515,95418,21721,29825,99541,48931,07647,92249,05553,61830,718
IV. Tổng hàng tồn kho49,36845,72167,03950,32043,01348,97350,28330,70629,67527,56045,30424,71619,95819,37415,99117,792
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0331,6822,9012,3502,1922,3001,65256163046755354358230346477
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn12,19313,98616,62016,27117,46319,46016,26217,06217,27718,34320,03021,10122,24325,33326,79325,429
I. Các khoản phải thu dài hạn57571,1841,1841,184
II. Tài sản cố định11,60013,54016,43616,16217,33019,40316,10016,71016,76417,98919,57620,72621,92123,66523,610
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn14370
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1111111111111111111111
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4504,44618410913346151341445285442363310473538554
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN118,93295,665119,36893,31084,63288,83291,73567,60770,21873,877112,14281,19094,65099,038103,95677,745
A. Nợ phải trả62,23642,95269,98647,08439,45644,92149,23536,63140,21744,36283,55352,87167,33970,88779,24855,452
I. Nợ ngắn hạn62,11142,83669,86946,96739,33844,74848,97236,35939,92342,82182,81752,08865,01466,90472,21448,264
II. Nợ dài hạn1251171171171181742642722951,5427367832,3263,9837,0337,189
B. Nguồn vốn chủ sở hữu56,69752,71349,38246,22745,17643,91142,50030,97630,00129,51428,58928,32027,31028,15124,70822,292
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN118,93295,665119,36893,31084,63288,83291,73567,60770,21873,877112,14281,19094,65099,038103,95677,745
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |