CTCP Dược Đồng Nai (dpp)

28
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28
28
28
28
0
18.9K
3.0K
7.4x
1.2x
7% # 16%
0.1
66 Bi
3 Mi
66
22 - 12.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 96.30 (-0.70) 41.0%
DHG 103.50 (-0.20) 15.6%
DHT 75.90 (0.40) 7.9%
IMP 50.00 (-0.10) 7.7%
DVN 20.30 (-0.10) 6.4%
CSV 30.70 (-0.20) 4.5%
TRA 69.00 (1.10) 3.6%
VFG 52.20 (-1.20) 3.4%
DMC 59.50 (0.00) 2.4%
DCL 39.60 (-1.90) 2.1%
OPC 22.10 (-0.30) 1.7%
DP3 51.60 (0.20) 1.3%
PMC 177.20 (0.00) 1.2%
DHD 32.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 180 (0.16) 0% 5.20 (0.00) 0%
2018 200 (0.25) 0% 6 (0.01) 0%
2019 240 (0.28) 0% 5.60 (0.01) 0%
2020 300 (0.33) 0% 0 (0.01) 0%
2021 320 (0.33) 0% 0.01 (0.01) 57%
2022 320 (0) 0% 6.40 (0) 0%
2023 390 (0) 0% 10 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV443,320324,814411,388332,482328,955279,512
Tổng lợi nhuận trước thuế11,14910,4199,7638,5008,0357,220
Lợi nhuận sau thuế 8,8858,2907,7706,7646,3795,795
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,8858,2907,7706,7646,3795,795
Tổng tài sản118,93295,665119,36893,310118,93295,665119,36893,31084,63288,83291,73567,60770,21873,877
Tổng nợ62,23642,95269,98647,08462,23642,95269,98647,08439,45644,92149,23536,63140,21744,362
Vốn chủ sở hữu56,69752,71349,38246,22756,69752,71349,38246,22745,17643,91142,50030,97630,00129,514


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |