| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 113,358 | 104,099 | 97,269 | 100,747 | 96,540 | 101,527 | 101,604 | 80,510 | 83,644 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 22,033 | 13,272 | 12,632 | 33,869 | 10,435 | 13,244 | 36,702 | 45,035 | 41,566 |
| 1. Tiền | 9,167 | 10,272 | 12,632 | 8,957 | 7,435 | 4,244 | 6,348 | 12,810 | 14,520 |
| 2. Các khoản tương đương tiền | 12,866 | 3,000 | 24,912 | 3,000 | 9,000 | 30,354 | 32,225 | 27,045 | |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 57,817 | 61,587 | 47,133 | 43,878 | 55,227 | 52,351 | 630 | ||
| 1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 57,817 | 61,587 | 47,133 | 43,878 | 55,227 | 52,351 | 630 | ||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,357 | 10,259 | 9,659 | 8,900 | 9,294 | 14,240 | 26,940 | 10,433 | 11,105 |
| 1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 8,820 | 9,159 | 6,801 | 7,312 | 7,191 | 12,252 | 8,013 | 10,378 | 10,830 |
| 2. Trả trước cho người bán | 900 | 40 | 12 | 32 | 71 | 48 | 28 | 20 | 25 |
| 3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||
| 6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,826 | 1,237 | 2,954 | 1,556 | 2,031 | 1,940 | 18,899 | 283 | 497 |
| 7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -190 | -177 | -108 | -248 | -248 | ||||
| IV. Tổng hàng tồn kho | 21,928 | 17,969 | 26,375 | 13,586 | 21,087 | 20,982 | 36,112 | 23,812 | 30,556 |
| 1. Hàng tồn kho | 22,306 | 17,986 | 26,375 | 13,586 | 21,087 | 20,982 | 36,112 | 23,812 | 30,556 |
| 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -378 | -17 | |||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 224 | 1,012 | 1,469 | 515 | 498 | 710 | 1,850 | 600 | 418 |
| 1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 224 | 387 | 351 | 488 | 498 | 710 | 125 | 113 | 418 |
| 2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,119 | 26 | 399 | 252 | |||||
| 3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 625 | 235 | |||||||
| 4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| 5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,664 | 5,116 | 5,361 | 5,387 | 6,835 | 8,158 | 8,723 | 10,673 | 15,314 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | |||||||||
| 1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
| 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
| 3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
| 4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
| 5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||
| 6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
| II. Tài sản cố định | 5,858 | 4,588 | 4,760 | 4,790 | 6,175 | 7,499 | 8,723 | 9,228 | 11,816 |
| 1. Tài sản cố định hữu hình | 5,639 | 4,309 | 4,760 | 4,763 | 6,119 | 7,391 | 8,569 | 9,058 | 11,584 |
| 2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
| 3. Tài sản cố định vô hình | 219 | 279 | 27 | 56 | 108 | 154 | 170 | 232 | |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| - Nguyên giá | |||||||||
| - Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | |||||||||
| 1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
| 2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 630 | ||||||||
| 1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
| 2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
| 3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||
| 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| 5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 630 | ||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 807 | 527 | 602 | 597 | 661 | 659 | 1,445 | 2,869 | |
| 1. Chi phí trả trước dài hạn | 807 | 527 | 602 | 597 | 661 | 659 | 1,445 | 2,869 | |
| 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
| 3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 120,023 | 109,215 | 102,630 | 106,134 | 103,375 | 109,685 | 110,327 | 91,183 | 98,959 |
| NGUỒN VỐN | |||||||||
| A. Nợ phải trả | 8,421 | 8,036 | 6,998 | 5,496 | 4,732 | 11,991 | 18,497 | 19,137 | 26,912 |
| I. Nợ ngắn hạn | 8,421 | 8,036 | 6,998 | 5,496 | 4,732 | 11,991 | 18,497 | 19,137 | 26,912 |
| 1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||||
| 2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
| 3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,024 | 2,177 | 5,024 | 2,621 | 977 | 8,292 | 13,911 | 12,061 | 13,684 |
| 4. Người mua trả tiền trước | 30 | 525 | 174 | 200 | 375 | 366 | 341 | 364 | |
| 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,067 | 1,823 | 45 | 624 | 1,371 | 866 | 150 | 16 | 942 |
| 6. Phải trả người lao động | 2,631 | 2,703 | 811 | 978 | 1,428 | 1,679 | 3,174 | 2,644 | |
| 7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 395 | 1,248 | 999 | 1,210 | 1,106 | 1,010 | 145 | 813 | 1,296 |
| 8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
| 9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
| 10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||
| 11. Phải trả ngắn hạn khác | 22 | 56 | 404 | 17 | 17 | 20 | 1,127 | 131 | 7,982 |
| 12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
| 13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 281 | 39 | 83 | 1,119 | 2,600 | ||||
| 14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
| 15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
| II. Nợ dài hạn | |||||||||
| 1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
| 2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
| 3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
| 4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
| 5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||
| 6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||
| 7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
| 8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||
| 9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| 10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
| 11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||
| 12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 111,602 | 101,179 | 95,632 | 100,638 | 98,643 | 97,694 | 91,830 | 72,047 | 72,047 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 111,602 | 101,179 | 95,632 | 100,638 | 98,643 | 97,694 | 91,830 | 72,047 | 72,047 |
| 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 90,000 | 72,047 | 72,047 |
| 2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
| 3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
| 4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
| 5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
| 6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
| 7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
| 8. Quỹ đầu tư phát triển | 3,396 | 880 | 795 | 605 | 605 | ||||
| 9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
| 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
| 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 18,205 | 10,299 | 4,838 | 10,033 | 8,038 | 7,694 | 1,830 | ||
| 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
| 13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
| 14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
| 1. Nguồn kinh phí | |||||||||
| 2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
| 3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 120,023 | 109,215 | 102,630 | 106,134 | 103,375 | 109,685 | 110,327 | 91,183 | 98,959 |