| Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 |
| TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 525,640 | 525,659 | 525,669 | 525,681 | 525,716 | 525,760 | 525,793 | 525,826 | 525,861 | 525,898 | 525,925 | 525,983 | 526,029 | 525,740 | 525,836 | 526,109 | 572,055 | 572,230 | 572,400 | 586,625 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12 | 33 | 45 | 57 | 92 | 136 | 179 | 14 | 49 | 86 | 113 | 172 | 417 | 2,133 | 2,228 | 373 | 37 | 14,358 | 153 | 1,929 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 525,508 | 525,506 | 525,505 | 525,505 | 525,505 | 525,505 | 525,494 | 525,694 | 525,694 | 525,694 | 525,695 | 525,694 | 525,494 | 523,494 | 523,494 | 525,644 | 571,927 | 557,779 | 572,172 | 584,622 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 1 | |||||||||||||||||||
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 119 | 119 | 119 | 119 | 119 | 119 | 119 | 118 | 118 | 118 | 118 | 117 | 117 | 113 | 113 | 92 | 91 | 94 | 75 | 72 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | -29,573 | -29,573 | -29,573 | -29,573 | 1 | 1 | -29,572 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
| II. Tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | -29,573 | -29,573 | -29,573 | -29,573 | -29,573 | |||||||||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3 | ||||||||||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 496,067 | 496,086 | 496,096 | 496,108 | 525,716 | 525,760 | 525,793 | 525,826 | 525,861 | 525,898 | 525,926 | 525,984 | 526,030 | 496,168 | 525,837 | 526,110 | 572,058 | 572,230 | 572,400 | 586,625 |
| A. Nợ phải trả | 16,674 | 16,692 | 16,700 | 16,711 | 16,695 | 16,689 | 16,700 | 16,671 | 16,655 | 16,656 | 16,651 | 16,670 | 16,651 | 16,753 | 16,729 | 16,892 | 16,635 | 16,657 | 16,793 | 16,802 |
| I. Nợ ngắn hạn | 16,674 | 16,692 | 16,700 | 16,711 | 16,695 | 16,689 | 16,700 | 16,671 | 16,655 | 16,656 | 16,651 | 16,670 | 16,651 | 16,753 | 16,729 | 16,892 | 16,635 | 16,657 | 16,793 | 16,802 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 479,393 | 479,393 | 479,397 | 479,397 | 509,021 | 509,071 | 509,093 | 509,155 | 509,206 | 509,242 | 509,274 | 509,313 | 509,378 | 479,415 | 509,107 | 509,218 | 555,423 | 555,573 | 555,607 | 569,822 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 496,067 | 496,086 | 496,096 | 496,108 | 525,716 | 525,760 | 525,793 | 525,826 | 525,861 | 525,898 | 525,926 | 525,984 | 526,030 | 496,168 | 525,837 | 526,110 | 572,058 | 572,230 | 572,400 | 586,625 |