CTCP Nước giải khát Chương Dương (scd)

11.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn148,235101,65795,050182,252206,886192,566192,288242,516225,311230,373260,051188,626179,268148,629134,423115,197106,663107,34194,430105,887
I. Tiền và các khoản tương đương tiền105,38227,85445,62773,17772,52164,97662,94458,77820,74412,22257,39748,194121,05386,14280,88535,30724,78323,09028,89127,109
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,000100,00090,00045,00092,000130,000105,000151,00079,00013,00026,36747,29641,713
III. Các khoản phải thu ngắn hạn5,50228,76121,63221,52917,10216,58558,89376,64359,73685,01910,29920,73420,08235,87918,38224,51616,33422,67629,53453,524
IV. Tổng hàng tồn kho19,68323,97023,64436,29916,36319,20724,29014,74913,89423,38640,50139,69536,25026,09721,48928,18317,30819,22634,39824,942
V. Tài sản ngắn hạn khác17,66721,0724,1471,2468991,7991,1603469384,7468531,0031,8825106678239426361,607312
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn539,424495,682276,092227,28340,51643,06947,73452,09960,77063,35346,26944,02052,57654,75461,22855,80049,18844,33034,47132,969
I. Các khoản phải thu dài hạn7,0057,0007,0007,00034343439661461871,1291,200
II. Tài sản cố định212,899215,291175,770182,7184,8967,85811,16914,41438,66837,83331,3096,4985,6267,1478,2788,72012,15217,23623,68832,423
III. Bất động sản đầu tư251,574113,2802,40823,80923,80923,80923,80923,809
IV. Tài sản dở dang dài hạn97391,17558,0573,0441,0048325983793,0905,8815,87928,49627,30725,14724,77224,17214,9413178172
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5006,5008,7508,75015,87015,42913,90113,5838,7506,750
VI. Tổng tài sản dài hạn khác60,47362,43626,3574,2124,3064,0705,6586,99712,51113,1382972413,7386,99214,2119,17813,15819,2119,404374
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN687,659597,339371,142409,535247,402235,635240,022294,615286,081293,726306,320232,646231,843203,383195,651170,997155,852151,671128,901138,856
A. Nợ phải trả699,392489,820214,938216,07650,73146,41354,35181,90085,460103,016121,33755,81062,86950,63552,91244,79435,03839,97025,98442,887
I. Nợ ngắn hạn521,372199,54235,84239,81042,32945,69353,63181,28084,840103,016121,18155,65462,71450,47952,32944,39833,55138,77424,78842,207
II. Nợ dài hạn178,020290,277179,097176,2668,4017207206206201561561561565833961,4871,1961,196680
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-11,733107,519156,204193,458196,671189,223185,671212,715200,621190,710184,983176,836168,974152,747142,739126,203120,814111,701102,91795,969
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN687,659597,339371,142409,535247,402235,635240,022294,615286,081293,726306,320232,646231,843203,383195,651170,997155,852151,671128,901138,856
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |