CTCP Nước giải khát Chương Dương (scd)

11.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.70
0
0
0
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.4
99 tỷ
9 triệu
7,752
22.0 - 13.1
710 tỷ
-29 tỷ
-2,474.4%
-4.21%
67 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thực phẩm - Đồ uống
(Ngành nghề)
#Thực phẩm - Đồ uống - ^TPDU     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VNM 67.90 (-0.10) 36.6%
MSN 72.30 (1.10) 27.1%
SAB 58.90 (1.20) 19.5%
KDC 63.80 (0.30) 4.4%
BHN 37.25 (0.00) 2.3%
SBT 11.30 (-0.15) 2.3%
DBC 29.30 (-0.20) 1.9%
VCF 220.00 (0.00) 1.6%
PAN 22.40 (0.10) 1.3%
SLS 163.50 (-0.90) 0.4%
HHC 83.00 (0.00) 0.4%
SMB 37.75 (0.25) 0.3%
BCF 28.90 (-0.60) 0.3%
NAF 18.60 (-0.20) 0.3%
BBC 51.00 (2.35) 0.2%
LSS 10.90 (0.00) 0.2%
SAF 49.90 (0.00) 0.2%
DAT 9.45 (0.00) 0.2%
SGC 75.00 (0.00) 0.1%
TAR 5.20 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 494.03 (0.36) 0% 37.95 (-0.00) -0%
2018 387.40 (0.30) 0% 4.71 (0.01) 0%
2019 0 (0.28) 0% 9.64 (0.02) 0%
2020 259.07 (0.18) 0% 12.28 (0.00) 0%
2021 0 (0.14) 0% 4.58 (-0.04) -1%
2022 327.61 (0.18) 0% 3.47 (-0.05) -1%
2023 364.78 (0.07) 0% 3.67 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV59,07540,32933,4461,580141,264179,788140,189175,712278,012296,500356,853449,373373,354426,248
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,359-39,882-35,547-35,374-113,672-49,446-36,3003,53122,1565,952-2,73137,88333,03128,064
Lợi nhuận sau thuế -16,968-45,774-35,408-35,278-119,252-48,685-35,5943,42716,5845,236-3,03930,00626,17122,219
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-16,968-45,774-35,408-35,278-119,252-48,685-35,5943,42716,5845,236-3,03930,00626,17122,219
Tổng tài sản681,489687,659580,831619,613687,659597,339371,142409,535247,402235,635240,022294,615286,081293,726
Tổng nợ710,190699,392546,790550,164699,392489,820214,938216,07650,73146,41354,35181,90085,460103,016
Vốn chủ sở hữu-28,701-11,73334,04169,448-11,733107,519156,204193,458196,671189,223185,671212,715200,621190,710


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc