CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (tds)

8.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn357,134351,529415,237407,583412,180395,080404,870468,786353,076470,752639,119589,252547,511512,268555,045418,052361,839362,498366,536433,357
I. Tiền và các khoản tương đương tiền41,07266,99066,62869,516122,72763,07713,43819,15632,61322,1094,2874,17114,10316,25618,65667,083101,786137,65021,04918,180
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn162,079111,760135,51691,173122,04262,38273,27872,00559,251857102,531110,21979,798138,401125,947174,021142,816130,088163,245140,029
IV. Tổng hàng tồn kho148,176171,039210,819238,230164,345253,958294,233355,173254,412420,362497,741451,992423,314337,994383,398171,583109,13491,096178,693263,529
V. Tài sản ngắn hạn khác5,8071,7412,2738,6653,06615,66323,92122,4516,80027,42534,56022,87030,29719,61627,0455,3658,1033,6643,54911,618
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,3128,1148,9009,60711,24311,33712,72614,20315,92221,03716,88917,63719,99524,92427,54126,79630,32735,41738,64542,382
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định4,3845,2016,2347,3748,64810,02111,70513,41515,12513,71914,41216,82319,25520,82223,51925,59728,75632,20335,70838,604
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,1281,8091,5797837831,3171,0217837837,3002,4527837034,0613,8048029232,1711,4991,946
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8001,1041,0871,4501,81241318243137412193976471,0421,4371,833
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN363,445359,643424,137417,190423,424406,417417,596482,988368,997491,789656,008606,889567,506537,192582,587444,848392,165397,915405,181475,739
A. Nợ phải trả150,767157,117215,045114,694123,687115,085124,838187,47077,869215,482357,835306,730270,070238,197282,949165,182125,337134,021143,478221,721
I. Nợ ngắn hạn99,719106,069163,99763,64672,63964,03773,790136,42226,821164,434306,787255,682219,022187,149231,901114,13474,28982,97392,430170,673
II. Nợ dài hạn51,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,04851,048
B. Nguồn vốn chủ sở hữu212,679202,526209,092302,496299,736291,332292,758295,518291,128276,307298,173300,159297,436298,994299,638279,666266,829263,894261,703254,018
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN363,445359,643424,137417,190423,424406,417417,596482,988368,997491,789656,008606,889567,506537,192582,587444,848392,165397,915405,181475,739
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |