CTCP Thép Thủ Đức - VNSTEEL (tds)

8.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.40
8.40
8.40
700
17.4K
0.0K
210x
0.5x
0% # 0%
2.3
103 Bi
12 Mi
23,781
26.0 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 100 8.40 500
8.00 100 8.50 600
7.60 1,000 8.60 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Ngành Thép
(Nhóm họ)
#Ngành Thép - ^THEP     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 25.50 (0.00) 89.9%
HSG 13.50 (-0.05) 4.6%
NKG 11.85 (0.05) 2.9%
TVN 6.80 (0.10) 2.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 8.40 0 500 500
10:10 8.40 0 100 600
10:14 8.40 0 100 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (1.71) 0% 19.50 (0.03) 0%
2017 1,680 (2.04) 0% 28.35 (0.07) 0%
2018 0 (2.49) 0% 50 (0.03) 0%
2019 0 (2.12) 0% 24 (0.03) 0%
2020 0 (2.18) 0% 16.03 (0.02) 0%
2021 0 (2.34) 0% 16 (0.04) 0%
2022 0 (1.85) 0% 19.44 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV429,361387,093344,920341,1591,502,5331,398,1291,853,8662,336,3522,176,9082,118,3772,488,8342,040,4961,711,6381,585,373
Tổng lợi nhuận trước thuế10,419-6,566-6,5253,45878710,91011556,15227,23336,77043,30690,64643,92155,019
Lợi nhuận sau thuế 10,153-6,566-5,8262,7605208,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,732
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,153-6,566-5,8262,7605208,609-97044,77721,60929,37134,33672,13534,84642,732
Tổng tài sản363,445359,643424,137417,190363,445423,424368,997567,506392,165480,441603,689420,796388,354381,302
Tổng nợ150,767157,117215,045114,694150,767123,68777,869270,070125,337207,246325,868154,558172,428179,901
Vốn chủ sở hữu212,679202,526209,092302,496212,679299,736291,128297,436266,829273,195277,821266,238215,926201,401


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |