Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

12
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,722,4361,706,0281,690,7421,826,5071,820,4172,216,8442,329,7062,763,8731,010,523792,651768,580720,227752,861952,158854,047861,123959,964887,6591,079,113809,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền83,12586,355594,024783,353685,2951,121,871413,4471,365,05866,545125,651341,686366,657345,327426,250286,549200,452309,534308,330466,471114,527
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn103,700103,700103,700103,700103,70083,70050,00050,00050,00050,00050,000100,000100,000170,000150,000150,000100,000220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,435,6121,413,662914,066820,503895,603889,6441,800,627806,244337,219427,489225,604135,633161,653202,199282,401322,367311,479294,586337,003316,361
IV. Tổng hàng tồn kho44,34642,00216,05652,48867,11881,01578,842524,719468,592147,809119,508127,267156,837178,952140,025120,155142,00984,749117,229106,394
V. Tài sản ngắn hạn khác55,65360,30962,89766,46368,70140,61436,79067,85188,16741,70231,78240,67039,04444,75845,07248,15046,94249,99458,41052,426
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn500,322498,917500,702501,275502,572502,859503,116502,159981,599983,5121,007,1601,032,2881,036,4671,040,6461,044,8591,049,0681,667,4441,633,5781,660,2961,750,826
I. Các khoản phải thu dài hạn11,1238,0008,0006,7636,2404,7043,1343041,4301,4301,4301,4301,4301,4301,4301,4301,510
II. Tài sản cố định58,82760,49662,23363,99565,76767,54269,32071,14673,01974,88376,837100,487104,618108,749112,914117,074121,239126,106132,156137,200
III. Bất động sản đầu tư4,0244,0724,1204,1684,2164,2644,3124,3604,4094,4574,5054,5534,6014,6494,6974,7454,7934,8414,8894,938
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn426,349426,349426,349426,349426,349426,349426,349426,349904,172904,172925,819925,819925,819925,819925,819925,8191,539,9791,501,1931,521,7951,607,081
VI. Tổng tài sản dài hạn khác392597
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,222,7572,204,9452,191,4452,327,7822,322,9892,719,7032,832,8223,266,0321,992,1231,776,1631,775,7401,752,5151,789,3281,992,8041,898,9061,910,1912,627,4082,521,2372,739,4082,560,534
A. Nợ phải trả56,48565,14961,11656,50358,703195,753321,572673,051660,380316,759176,749228,921260,102317,206221,780334,947448,791375,674646,835361,139
I. Nợ ngắn hạn48,07356,67452,64148,14850,330186,364312,184663,494650,519305,089165,250217,714249,007308,012212,586325,716438,544364,348635,568349,887
II. Nợ dài hạn8,4128,4758,4758,3558,3739,3889,3889,5589,86111,67011,49911,20711,0959,1949,1949,23010,24711,32711,26811,252
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,166,2722,139,7962,130,3292,271,2792,264,2862,523,9502,511,2492,592,9811,331,7431,459,4041,598,9911,523,5941,529,2261,675,5981,677,1271,575,2442,178,6172,145,5632,092,5732,199,395
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,222,7572,204,9452,191,4452,327,7822,322,9892,719,7032,832,8223,266,0321,992,1231,776,1631,775,7401,752,5151,789,3281,992,8041,898,9061,910,1912,627,4082,521,2372,739,4082,560,534
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |