Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

26.10
0.20
(0.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.90
26
26.20
25.70
27,900
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
20.6
8.7k
2.7 lần
38%
42%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
2,826 tỷ
122 triệu
119,840
26.9 - 7.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
322 tỷ
2,511 tỷ
12.8%
88.6%
413 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 77.20 (0.20) 16.1%
VGI 24.00 (0.10) 7.1%
BSR 21.70 (0.70) 6.3%
MCH 77.00 (-1.90) 5.5%
VEA 37.60 (0.00) 4.8%
PGV 26.60 (-0.05) 2.9%
FOX 71.00 (0.30) 2.2%
MVN 20.80 (1.40) 2.1%
VEF 128.00 (5.80) 2.0%
MSR 20.60 (1.70) 1.9%
VSF 38.50 (0.00) 1.9%
QNS 50.30 (0.40) 1.7%
DNH 42.50 (0.00) 1.7%
SSH 64.20 (0.00) 1.5%
OIL 11.10 (0.10) 1.2%
SNZ 28.20 (-0.50) 1.0%
IDP 180.00 (0.00) 1.0%
MML 28.90 (0.00) 0.9%
CTR 77.60 (1.80) 0.9%
PGB 28.20 (-0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
26.10 3,700 26.20 14,300
26.00 10,400 26.30 10,800
25.90 16,400 26.40 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 25.70 -0.30 2,100 2,100
09:12 26 0 200 2,300
09:14 26 0 500 2,800
09:17 26 0 100 2,900
09:19 26 0 100 3,000
09:22 26 0 600 3,600
09:23 26 0 400 4,000
09:26 26 0 100 4,100
09:29 26.10 0.10 200 4,300
09:35 26.10 0.10 2,000 6,300
09:40 26.10 0.10 100 6,400
09:42 26.10 0.10 1,200 7,600
09:48 26.10 0.10 500 8,100
10:10 26.10 0.10 500 8,600
10:12 26.10 0.10 3,000 11,600
10:17 26.10 0.10 2,100 13,700
10:19 26.20 0.20 1,900 15,600
10:23 26.20 0.20 1,600 17,200
10:28 26.20 0.20 3,000 20,200
10:29 26.20 0.20 200 20,400
10:33 26.20 0.20 3,000 23,400
10:35 26.20 0.20 200 23,600
10:50 26.20 0.20 1,000 24,600
10:52 26.20 0.20 200 24,800
10:55 26.10 0.10 100 24,900
11:11 26.20 0.20 800 25,700
11:16 26.10 0.10 100 25,800
11:23 26.10 0.10 100 25,900
11:29 26.10 0.10 2,000 27,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,450 (4.39) 0% 200 (0.30) 0%
2018 4,800 (4.36) 0% 300 (0.26) 0%
2019 4,000 (2.55) 0% 290 (0.24) 0%
2020 2,910 (2.60) 0% 0 (0.24) 0%
2021 1,280 (1.50) 0% 0 (0.12) 0%
2022 1,224 (1.61) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 1,236 (0.67) 0% 0 (1.19) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |