Tổng Công ty Công Nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam - CTCP (voc)

18.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.40
18.40
18.50
18.40
8,300
18.7k
0.4k
44.9 lần
2%
2%
1.1
2,241 tỷ
122 triệu
121,421
24.1 - 7.2
57 tỷ
2,271 tỷ
2.5%
97.57%
783 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.60 (3.60) 15.6%
VGI 68.60 (-1.00) 15.3%
MCH 147.50 (0.40) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 232.00 (-6.10) 2.9%
FOX 77.60 (3.50) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.20 (-0.20) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.40 (0.90) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.30 2,800 18.50 3,100
18.20 6,000 18.60 1,500
18.00 2,400 18.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,300

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:33 18.40 -0.10 500 500
09:41 18.40 -0.10 500 1,000
09:56 18.50 0 100 1,100
10:10 18.50 0 100 1,200
10:15 18.50 0 100 1,300
10:43 18.40 -0.10 2,500 3,800
10:44 18.40 -0.10 600 4,400
10:45 18.40 -0.10 1,200 5,600
11:10 18.40 -0.10 500 6,100
11:11 18.40 -0.10 1,800 7,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,450 (4.39) 0% 200 (0.30) 0%
2018 4,800 (4.36) 0% 300 (0.26) 0%
2019 4,000 (2.55) 0% 290 (0.24) 0%
2020 2,910 (2.60) 0% 0 (0.24) 0%
2021 1,280 (1.50) 0% 0 (0.12) 0%
2022 1,224 (1.61) 0% 0 (-0.05) 0%
2023 1,236 (0.67) 0% 0 (1.19) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV38,67790,05384,254474,731844,0581,613,0781,495,9312,597,6782,548,5874,359,0854,389,1765,571,5105,040,7285,721,846
Tổng lợi nhuận trước thuế9,34939,75816,894-93,3951,513,454-45,625119,773233,943242,713260,633299,872361,415330,196543,044
Lợi nhuận sau thuế 6,894105,73512,701-75,1311,304,643-45,625115,471235,175242,727260,116298,832346,076311,514525,063
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,894105,73512,701-75,1311,304,643-45,625115,471234,538245,328279,626318,085313,936277,947494,597
Tổng tài sản2,327,7822,322,9892,719,7032,832,8222,322,9631,992,1211,789,3282,627,4452,624,3983,008,0993,037,3712,816,4123,098,9513,337,704
Tổng nợ56,50358,703195,753321,57258,578660,380260,102447,620490,715964,1051,083,2751,020,5791,645,9672,133,667
Vốn chủ sở hữu2,271,2792,264,2862,523,9502,511,2492,264,3851,331,7421,529,2262,179,8262,133,6832,043,9941,954,0961,795,8331,452,9841,204,037


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc