CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex (vtx)

5.70
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn68,863128,330230,560262,716249,452178,393219,496173,828191,587179,018176,668208,600174,691171,053187,046
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,15811,95018,9347,63624,27212,78342,02241,71567,81569,27318,00715,81320,70824,77352,427
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,0001,0002,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,03666,40399,275134,574164,941148,322138,552109,623106,70685,822100,809126,14694,65191,104104,782
IV. Tổng hàng tồn kho15,42846,897101,588103,78252,78316,73623,08320,3059,60816,65239,32342,99642,39740,55421,400
V. Tài sản ngắn hạn khác2,2413,08010,76316,7237,4575538402,1867,4596,27116,53023,64616,93514,6238,437
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn152,678178,226233,092201,97367,719120,152109,083171,464160,451167,522208,596299,842342,727383,505281,360
I. Các khoản phải thu dài hạn3,5222,5522,4222,422794794472224224225
II. Tài sản cố định120,746153,138181,635166,58856,23484,32196,571120,027152,852158,321194,453281,583328,164352,549262,193
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,2027,12623,3294,8601555,8755,4782,7821553101,8794,9033,8018,1274,412
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn81681681681681621,76481641,95681681681681687712,778882
VI. Tổng tài sản dài hạn khác18,39214,59324,89127,2879,7207,3985,7456,4746,4047,85011,44912,5408,5388,51212,143
VII. Lợi thế thương mại1,3461,5381,731
TỔNG CỘNG TÀI SẢN221,541306,556463,652464,689317,171298,545328,579345,292352,038346,540385,264508,442517,417554,558468,406
A. Nợ phải trả136,397116,876195,848204,14576,24261,76387,53484,28874,776108,538151,223278,681277,383314,220234,778
I. Nợ ngắn hạn109,86099,988163,037159,64976,09360,90586,56983,74774,349100,530106,477192,553150,255183,698157,117
II. Nợ dài hạn26,53716,88832,81244,4971508599655414288,00844,74686,128127,128130,52277,661
B. Nguồn vốn chủ sở hữu85,144189,679267,804260,543240,929236,782241,045261,004277,262238,002234,042229,762240,034240,338233,628
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN221,541306,556463,652464,689317,171298,545328,579345,292352,038346,540385,264508,442517,417554,558468,406
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |