CTCP Mỹ thuật và Truyền thông (adc)

20.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn149,560182,311130,552116,627131,395161,973111,017126,974132,417121,05886,20197,220111,880116,75283,87985,005103,100131,85283,70677,013
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,03440,14729,91232,97039,34419,6358,25819,61211,2376,71110,70316,50915,6059,69120,22931,13140,37517,59615,02523,505
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn55,75010,75013,75016,75012,7006,25012,25010,75020,23810,2387,89310,82913,95716,3579,31816,28916,16912,0959,07714,299
III. Các khoản phải thu ngắn hạn38,55666,00938,27126,28632,49552,89230,13743,96542,44773,79530,37635,25841,52451,52311,98110,82715,78757,63217,27211,094
IV. Tổng hàng tồn kho32,59759,84441,78235,86942,49078,18654,23548,18052,75623,30631,09628,68635,46633,29535,65723,04525,62539,42333,86423,990
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6235,5616,8374,7524,3665,0116,1374,4685,7397,0096,1335,9375,3275,8876,6943,7135,1435,1068,4684,125
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn26,47227,22427,20227,93730,02930,82030,12031,12631,72132,97833,79332,21031,83330,53734,11035,25534,87334,85935,86730,984
I. Các khoản phải thu dài hạn4,7404,7404,7404,6005,6015,6015,1725,1725,1725,1724,6937,5227,9005,5987,7947,8515,8005,8005,8005,800
II. Tài sản cố định17,20017,57117,42417,65118,15318,52918,80318,93819,44719,95920,47820,96021,21420,52920,94921,37820,87220,72221,02019,070
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn26682226821571571571571,1811,1811,1812,2212,3721,257798
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn37916
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,2664,9125,0385,6866,2756,6916,0636,7907,0207,6908,4643,5712,5623,2284,1854,8455,9815,9667,4125,299
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN176,032209,535157,754144,564161,424192,793141,137158,100164,138154,036119,993129,430143,713147,289117,989120,260137,973166,712119,573107,996
A. Nợ phải trả92,734131,11083,39664,69883,396119,66172,20183,95492,38478,23357,46561,04476,81285,98057,96257,21174,373108,72065,39750,697
I. Nợ ngắn hạn92,734131,11083,39664,69883,396119,66172,20183,95492,38478,23357,46561,04476,81285,98057,96257,21174,373108,72065,39750,697
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu83,29978,42574,35879,86578,02773,13268,93674,14771,75475,80362,52868,38666,90161,30960,02763,04963,60057,99154,17657,299
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN176,032209,535157,754144,564161,424192,793141,137158,100164,138154,036119,993129,430143,713147,289117,989120,260137,973166,712119,573107,996
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |