CTCP Mỹ thuật và Truyền thông (adc)

18.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.30
18.30
18.30
18.30
0
20.1k
3.6k
5.3 lần
10%
18%
0.5
73 tỷ
4 triệu
936
20 - 13.6

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (30 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 130.00 (-1.30) 85.1%
CTR 129.80 (0.90) 7.9%
CMG 51.80 (3.35) 4.7%
ELC 23.85 (0.80) 1.0%
ICT 12.15 (0.10) 0.2%
EID 24.50 (0.00) 0.2%
ITD 10.35 (0.15) 0.1%
SED 20.40 (0.20) 0.1%
GLT 19.90 (0.90) 0.1%
EBS 11.10 (-1.10) 0.1%
DST 3.60 (-0.10) 0.1%
PIA 26.70 (0.00) 0.1%
BED 33.00 (0.00) 0.1%
STC 17.00 (0.00) 0.1%
DAD 18.40 (0.00) 0.0%
KST 12.90 (0.00) 0.0%
ADC 18.30 (0.00) 0.0%
QST 20.20 (0.00) 0.0%
SMN 12.50 (0.00) 0.0%
SGD 11.70 (0.00) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
18.20 2,300 18.80 500
18.00 900 18.90 500
17.60 600 19.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.30) 0% 10 (0.01) 0%
2018 315 (0.35) 0% 13 (0.01) 0%
2019 357 (0.38) 0% 13 (0.01) 0%
2020 380 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2021 383 (0.30) 0% 0.02 (0.01) 65%
2022 301.20 (0.39) 0% 0 (0.01) 0%
2023 400 (0.08) 0% 17.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV75,751123,557133,43999,166431,662390,415299,308380,804378,918348,974303,921239,417201,382155,740
Tổng lợi nhuận trước thuế2,4216,1335,2874,32718,17117,23013,62516,18214,62213,17812,0079,4258,8848,059
Lợi nhuận sau thuế 1,8324,8954,1963,38714,23213,15210,39012,36911,06810,0009,4157,2576,5575,998
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8324,8954,1963,38714,23213,15210,39012,36911,06810,0009,4157,2576,5575,998
Tổng tài sản144,564161,424192,793141,137162,248161,956143,817137,345128,972117,585109,79091,67981,93667,713
Tổng nợ64,69883,396119,66172,20184,21589,55776,92373,77871,27764,67260,71046,28048,67440,108
Vốn chủ sở hữu79,86578,02773,13268,93678,03372,39966,89463,56757,69652,91249,07945,39933,26227,605


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc