CTCP Mỹ thuật và Truyền thông (adc)

20.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.10
20.10
20.10
20.10
0
20.9K
3.5K
5.6x
1.0x
8% # 17%
1.0
80 Bi
4 Mi
643
22 - 17.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (4 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 96.20 (-1.30) 89.2%
CTR 86.50 (-1.50) 5.6%
CMG 36.70 (-0.30) 3.9%
ELC 22.05 (0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.30) 0% 10 (0.01) 0%
2018 315 (0.35) 0% 13 (0.01) 0%
2019 357 (0.38) 0% 13 (0.01) 0%
2020 380 (0.38) 0% 0 (0.01) 0%
2021 383 (0.30) 0% 0.02 (0.01) 65%
2022 301.20 (0.39) 0% 0 (0.01) 0%
2023 400 (0.08) 0% 17.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV113,439133,12089,53775,751411,846431,662390,415299,308380,804378,918348,974303,921239,417201,382
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0895,1003,9892,42117,59818,17117,23013,62516,18214,62213,17812,0079,4258,884
Lợi nhuận sau thuế 4,8744,0673,3061,83214,07914,23213,15210,39012,36911,06810,0009,4157,2576,557
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8744,0673,3061,83214,07914,23213,15210,39012,36911,06810,0009,4157,2576,557
Tổng tài sản176,032209,535157,754144,564176,032162,248161,956143,817137,345128,972117,585109,79091,67981,936
Tổng nợ92,734131,11083,39664,69892,73484,21589,55776,92373,77871,27764,67260,71046,28048,674
Vốn chủ sở hữu83,29978,42574,35879,86583,29978,03372,39966,89463,56757,69652,91249,07945,39933,262


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |