CTCP Chiếu xạ An Phú (apc)

6.86
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn132,619128,898158,772181,111251,388242,774246,970234,727225,875219,810207,503217,261208,232204,070200,776189,660212,438266,529130,856382,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,4296,4796,51714,8099,8034,52810,3114,45020,75418,97124,94078,56980,21378,18568,78967,50340,940206,94524,30414,968
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,06022,65244,17146,29170,779103,963101,527117,140108,700107,09094,94399,01287,57682,57682,57670,000107,643
III. Các khoản phải thu ngắn hạn90,59890,47398,534110,690166,415129,615130,362108,77692,46089,54785,16137,06138,46641,29247,47747,25159,90452,58560,709362,544
IV. Tổng hàng tồn kho3,3896692354235345621,246480366423620744299521339922264
V. Tài sản ngắn hạn khác8,1448,6269,3168,8973,8564,1063,5243,8813,9254,1392,2232,6001,9031,9761,8354,8533,8186,90145,6214,653
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn745,373761,577769,432766,179721,883731,145741,821754,585766,359780,040795,739792,244810,417808,678806,644802,283780,799759,577696,802238,813
I. Các khoản phải thu dài hạn10,34810,34810,34810,34810,34810,34810,34810,34810,34810,34810,34810,34810,34810,34811,07111,07111,07111,07179472
II. Tài sản cố định631,841645,018613,368623,832635,769647,653659,540671,370681,777693,782705,079700,370161,407163,973165,937167,73385,47386,90290,29593,286
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn787836,33520,5686,3492,4177172032032032,2951,382555,910549,866545,172536,947598,271573,522515,28852,623
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác103,106106,133109,380111,43069,41770,72671,21672,66574,03175,70778,01780,14382,75184,49084,46486,53385,98588,08190,42492,832
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN877,992890,474928,204947,290973,272973,919988,791989,313992,234999,8501,003,2421,009,5051,018,6491,012,7481,007,420991,943993,2371,026,106827,658621,041
A. Nợ phải trả292,506299,834331,624348,346362,285347,669352,688354,013359,420364,593363,759363,715368,621372,952372,525370,409381,523425,736446,425258,225
I. Nợ ngắn hạn106,729114,056139,247118,769102,10887,49161,91163,23638,04343,21657,78057,73532,04436,37435,94833,83244,94595,949138,87547,270
II. Nợ dài hạn185,777185,777192,377229,577260,177260,177290,777290,777321,377321,377305,979305,979336,577336,577336,577336,577336,577329,787307,550210,955
B. Nguồn vốn chủ sở hữu585,486590,641596,580598,944610,987626,250636,103635,300632,814635,257639,483645,790650,027639,796634,895621,534611,715600,370381,233362,817
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN877,992890,474928,204947,290973,272973,919988,791989,313992,234999,8501,003,2421,009,5051,018,6491,012,7481,007,420991,943993,2371,026,106827,658621,041
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |