CTCP Chiếu xạ An Phú (apc)

7.10
0.24
(3.50%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.86
6.86
7.10
6.80
23,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
31.1
-0.5k
0 lần
-1%
-1%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
204 tỷ
20 triệu
44,465
15.2 - 10
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
300 tỷ
591 tỷ
50.8%
66.3%
6 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 12.40 (-0.10) 36.8%
VIF 15.50 (0.00) 16.2%
HNG 4.03 (0.02) 14.0%
BAF 28.30 (0.85) 12.7%
ASM 11.05 (-0.15) 12.3%
NSC 75.80 (-0.20) 4.3%
SSC 31.10 (0.10) 1.5%
HSL 4.93 (0.00) 0.6%
SJF 1.79 (0.00) 0.5%
APC 7.10 (0.24) 0.5%
PSW 7.60 (-0.10) 0.4%
CTP 4.20 (-0.40) 0.2%
HKT 4.10 (0.30) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.84 1,500 7.10 800
6.83 2,000 7.31 400
6.82 2,000 7.34 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 6.86 0 200 200
10:11 6.86 0 1,000 1,200
10:12 6.90 0.04 1,000 2,200
10:14 6.90 0.04 700 2,900
10:32 6.88 0.02 1,000 3,900
10:37 6.81 -0.05 700 4,600
10:39 6.80 -0.06 4,000 8,600
11:17 6.86 0 1,500 10,100
11:18 6.90 0.04 5,000 15,100
13:10 6.95 0.09 1,500 16,600
13:22 6.94 0.08 100 16,700
13:38 6.94 0.08 500 17,200
13:39 6.94 0.08 300 17,500
14:10 6.86 0 600 18,100
14:16 6.95 0.09 2,300 20,400
14:17 6.95 0.09 2,000 22,400
14:44 7.10 0.24 700 23,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 117.34 (0.15) 0% 34.36 (0.07) 0%
2018 135.39 (0.17) 0% 33.24 (0.07) 0%
2019 165.13 (0.14) 0% 68.53 (0.06) 0%
2020 185.89 (0.14) 0% 11.86 (0.05) 0%
2021 178.16 (0.13) 0% 2.01 (-0.00) -0%
2022 156.64 (0.14) 0% 1.02 (-0.01) -1%
2023 167.38 (0.05) 0% 1.08 (-0.03) -2%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc