CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát (bal)

8.60
1.10
(14.67%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,50244,96868,06061,98945,11560,290
4. Giá vốn hàng bán37,40737,20259,10655,44837,84752,233
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,0957,7668,9546,5417,2688,056
6. Doanh thu hoạt động tài chính802942348262104257
7. Chi phí tài chính22
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng1,6731,1281,2749532,4943,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp7,2315,5164,9814,8675,3346,668
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,9902,0623,048983-456-1,471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,8712,0573,017926-487-1,505
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,4501,6232,390926-487-1,505
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,4501,6232,390926-487-1,505

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn30,39730,84027,75625,10120,14022,54228,15028,21635,96724,57618,967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,3716,3185453464,4221,9593,7707,9037,9249,1092,938
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,70012,40012,8007,5001,0001,0004,5002,0554,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,9642,9324,2082,9675,0757,0007,9088,48913,8305,0915,799
IV. Tổng hàng tồn kho12,9269,1419,93814,1969,31112,40911,9189,76810,21310,37610,212
V. Tài sản ngắn hạn khác43549265913311755317
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn4,7195,8145,2007,38510,37811,46110,46712,14111,57116,07620,976
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định3,9734,4095,1026,9869,1289,9348,4079,92511,57116,07620,976
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn232
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7461,405983981,2501,5271,8282,216
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN35,11736,65332,95632,48630,51834,00338,61740,35747,53940,65239,943
A. Nợ phải trả4,5015,6002,6034,5233,4816,4796,7165,29711,1856,4877,888
I. Nợ ngắn hạn4,4835,5902,6034,4163,4816,4796,7165,29711,1856,4875,079
II. Nợ dài hạn18101072,809
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,61631,05330,35327,96327,03727,52431,90135,06036,35334,16632,055
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN35,11736,65332,95632,48630,51834,00338,61740,35747,53940,65239,943
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |