CTCP Bao bì Bia - Rượu - Nước giải khát (bal)

8.60
1.10
(14.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.50
8
8.60
8
200
15.3K
0.7K
13.6x
0.6x
4% # 5%
0.6
20 Bi
2 Mi
75
11.6 - 5.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 700 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 8 0.50 100 100
13:10 8.60 1.10 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 76.50 (0.06) 0% 4.40 (0.00) 0%
2019 65.27 (0.06) 0% 2 (-0.00) -0%
2020 56.26 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 45.57 (0.06) 0% 0 (0.00) 0%
2022 60.97 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2023 51.52 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV47,50244,96868,06061,98945,11560,290
Tổng lợi nhuận trước thuế1,8712,0573,017926-487-1,505
Lợi nhuận sau thuế 1,4501,6232,390926-487-1,505
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,4501,6232,390926-487-1,505
Tổng tài sản35,11736,65332,95632,48635,11736,65332,95632,48630,51834,00338,61740,35747,53940,652
Tổng nợ4,5015,6002,6034,5234,5015,6002,6034,5233,4816,4796,7165,29711,1856,487
Vốn chủ sở hữu30,61631,05330,35327,96330,61631,05330,35327,96327,03727,52431,90135,06036,35334,166


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |