| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 113,571 | 89,037 | 148,072 | 148,855 | 147,738 | 204,666 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 106,711 | 82,853 | 140,859 | 140,732 | 131,477 | 188,117 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,859 | 6,177 | 7,209 | 8,115 | 16,261 | 16,549 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 804 | 1,381 | 932 | 1,123 | 706 | 7 |
| 7. Chi phí tài chính | 1 | 1 | 28 | 3 | 1 | 1,239 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 1 | 1 | 28 | 3 | 1 | 1,239 |
| 9. Chi phí bán hàng | 777 | 581 | 903 | 1,022 | 898 | 979 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,434 | 6,563 | 6,989 | 5,990 | 9,144 | 9,739 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 452 | 413 | 221 | 2,222 | 6,925 | 4,598 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 704 | 671 | 1,021 | 2,679 | 6,668 | 5,349 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 549 | 525 | 799 | 2,286 | 5,672 | 4,259 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 549 | 525 | 799 | 2,286 | 5,672 | 4,259 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 |
| TÀI SẢN | ||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 84,349 | 86,702 | 86,603 | 97,346 | 93,050 | 98,656 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,226 | 5,935 | 10,003 | 7,890 | 7,935 | 15,942 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,500 | 16,500 | 12,000 | 14,000 | 18,000 | |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,820 | 35,504 | 34,790 | 42,029 | 39,088 | 51,046 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 26,502 | 28,506 | 29,810 | 33,393 | 28,027 | 31,668 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 301 | 257 | 34 | |||
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 10,921 | 6,008 | 4,566 | 5,228 | 2,786 | 2,403 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
| II. Tài sản cố định | 10,921 | 6,008 | 4,566 | 5,228 | 2,786 | 2,403 |
| III. Bất động sản đầu tư | ||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | ||||||
| VII. Lợi thế thương mại | ||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 95,270 | 92,710 | 91,169 | 102,574 | 95,837 | 101,059 |
| A. Nợ phải trả | 20,339 | 17,718 | 15,025 | 24,377 | 15,728 | 22,704 |
| I. Nợ ngắn hạn | 20,339 | 17,718 | 15,025 | 24,377 | 15,728 | 22,704 |
| II. Nợ dài hạn | ||||||
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 74,931 | 74,991 | 76,145 | 78,197 | 80,109 | 78,355 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 95,270 | 92,710 | 91,169 | 102,574 | 95,837 | 101,059 |