Công ty cổ phần B.C.H (bca)

12.30
-0.20
(-1.60%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,553,2672,509,714381,196359,712406,119454,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,3431,038,0241,1243034,226682
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn142,76782,76782,76750,76780,802194,960
III. Các khoản phải thu ngắn hạn574,845826,18399,027143,837109,130154,181
IV. Tổng hàng tồn kho1,718,992527,228197,334164,173209,755104,521
V. Tài sản ngắn hạn khác105,31935,5129446322,206536
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,361,7251,509,937222,114240,084258,301279,212
I. Các khoản phải thu dài hạn22,53822,538
II. Tài sản cố định1,281,7061,429,088222,114240,084258,301279,212
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn27,501
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,98158,311
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,914,9914,019,651603,310599,797664,419734,092
A. Nợ phải trả3,416,7993,481,166464,872387,431454,508526,014
I. Nợ ngắn hạn2,291,7992,941,166456,877359,636405,913526,014
II. Nợ dài hạn1,125,000540,0007,99527,79548,595
B. Nguồn vốn chủ sở hữu498,192538,485138,438212,366209,911208,078
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,914,9914,019,651603,310599,797664,419734,092
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |