Công ty cổ phần B.C.H (bca)

6.20
-0.20
(-3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.40
6.30
6.40
6.20
16,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
7.5
0.3k
20.7 lần
1%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
114 tỷ
19 triệu
125,024
7.9 - 4.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
723 tỷ
143 tỷ
504.7%
16.5%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 77.20 (0.20) 16.1%
VGI 24.00 (0.10) 7.1%
BSR 21.60 (0.60) 6.3%
MCH 77.00 (-1.90) 5.5%
VEA 37.60 (0.00) 4.8%
PGV 26.60 (-0.05) 2.9%
FOX 70.70 (0.00) 2.2%
MVN 20.80 (1.40) 2.1%
VEF 128.00 (5.80) 2.0%
MSR 20.40 (1.50) 1.9%
VSF 38.40 (-0.10) 1.9%
QNS 50.30 (0.40) 1.7%
DNH 42.50 (0.00) 1.7%
SSH 64.20 (0.00) 1.5%
OIL 11.10 (0.10) 1.2%
SNZ 28.20 (-0.50) 1.0%
IDP 180.00 (0.00) 1.0%
MML 28.90 (0.00) 0.9%
CTR 77.60 (1.80) 0.9%
PGB 28.20 (-0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.20 11,800 6.30 3,000
6.10 3,500 6.40 1,500
6.00 1,200 6.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.40 -0.20 2,700 2,700
09:11 6.30 -0.30 400 3,100
09:27 6.20 -0.40 6,800 9,900
09:31 6.30 -0.30 400 10,300
10:10 6.30 -0.30 1,500 11,800
10:24 6.30 -0.30 400 12,200
10:28 6.30 -0.30 100 12,300
11:10 6.30 -0.30 3,000 15,300
11:22 6.20 -0.40 900 16,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,200 (2.06) 0% 2 (0.00) 0%
2022 1,700 (2.48) 0% 2.50 (0.00) 0%
2023 2,090.68 (0.75) 0% 2.50 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |