Công ty cổ phần B.C.H (bca)

12.40
0.20
(1.64%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.20
12.60
12.60
11.10
4,500
26.2K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.7
236 Bi
19 Mi
40,245
22 - 8.9
3,417 Bi
498 Bi
685.8%
12.73%
11 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.60 15,700 12.40 4,600
11.20 1,100 12.50 1,700
11.10 2,700 12.60 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.40 (2.80) 23.0%
ACV 90.30 (-0.20) 22.0%
MCH 114.40 (2.10) 13.3%
MVN 57.00 (1.70) 7.7%
VEA 38.70 (0.40) 5.7%
BSR 15.70 (0.30) 5.3%
FOX 92.60 (1.60) 5.0%
VEF 209.50 (-11.80) 4.0%
SSH 85.30 (0.80) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.15) 2.4%
MSR 16.00 (0.10) 2.0%
QNS 44.90 (0.10) 1.8%
VSF 32.40 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:39 12.60 0.40 100 100
11:14 11.20 -1 300 400
11:15 11.20 -1 300 700
11:16 11.10 -1.10 800 1,500
11:17 11.10 -1.10 100 1,600
11:18 11.10 -1.10 1,500 3,100
13:10 11.60 -0.60 600 3,700
14:40 11.60 -0.60 100 3,800
14:54 12.40 0.20 200 4,000
14:58 12.40 0.20 500 4,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,200 (2.06) 0% 2 (0.00) 0%
2022 1,700 (2.48) 0% 2.50 (0.00) 0%
2023 2,090.68 (0.75) 0% 2.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV1,286,1281,617,9941,399,8101,263,9295,567,8603,843,3062,477,3462,057,4651,867,6272,096,301
Tổng lợi nhuận trước thuế-37,970-10,990-5,7021,766-52,896400,047-73,9283,0692,51736,936
Lợi nhuận sau thuế -37,970-11,242-4,0971,766-51,543400,047-73,9282,4551,92033,999
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-37,970-11,242-4,0971,766-51,543400,047-73,9282,4551,92033,999
Tổng tài sản3,914,9913,684,4903,778,5683,356,0333,914,9914,019,651603,310599,797664,419734,092
Tổng nợ3,416,7993,148,3283,231,1642,815,7813,416,7993,481,166464,872387,431454,508526,014
Vốn chủ sở hữu498,192536,162547,404540,251498,192538,485138,438212,366209,911208,078


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |