Công ty cổ phần B.C.H (bca)

18.50
-0.60
(-3.14%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.10
19.10
17.50
90,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
7.3
0.1k
17.2 lần
0%
2%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
95 tỷ
19 triệu
120,404
6.9 - 4.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
861 tỷ
139 tỷ
619.5%
13.9%
5 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 900 18.40 100
17.50 3,600 18.50 1,500
17.20 100 18.60 800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 19.10 0 200 200
09:15 19.10 0 500 700
10:10 19.10 0 300 1,000
10:13 19.10 0 100 1,100
10:29 19 -0.10 200 1,300
10:43 18.50 -0.60 4,000 5,300
10:44 18 -1.10 5,600 10,900
10:45 18 -1.10 5,000 15,900
11:13 19 -0.10 200 16,100
12:59 19 -0.10 200 16,300
13:14 18.20 -0.90 800 17,100
13:22 18.80 -0.30 300 17,400
13:40 18.20 -0.90 2,400 19,800
13:42 18.20 -0.90 3,300 23,100
13:43 18.20 -0.90 1,000 24,100
13:53 18.10 -1 4,000 28,100
13:55 18.10 -1 3,800 31,900
14:10 18.10 -1 200 32,100
14:30 18.10 -1 4,000 36,100
14:32 18 -1.10 23,000 59,100
14:33 18 -1.10 1,300 60,400
14:34 18 -1.10 3,800 64,200
14:35 18 -1.10 100 64,300
14:36 18 -1.10 200 64,500
14:39 18 -1.10 1,500 66,000
14:43 17.90 -1.20 3,300 69,300
14:44 17.80 -1.30 6,100 75,400
14:47 17.80 -1.30 2,100 77,500
14:48 17.70 -1.40 2,900 80,400
14:49 17.70 -1.40 600 81,000
14:50 17.50 -1.60 4,800 85,800
14:54 17.60 -1.50 600 86,400
14:55 17.60 -1.50 3,600 90,000
14:56 18.50 -0.60 100 90,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,200 (2.06) 0% 2 (0.00) 0%
2022 1,700 (2.48) 0% 2.50 (0.00) 0%
2023 2,090.68 (0.75) 0% 2.50 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc