Công ty cổ phần BCG Land (bcr)

1.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh669,419944,3981,131,925434,61729,148
4. Giá vốn hàng bán541,639668,291885,274253,47619,662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)127,655276,107246,652181,1419,486
6. Doanh thu hoạt động tài chính717,887691,8811,205,1341,608,995359,397
7. Chi phí tài chính454,499549,336721,361820,520228,624
-Trong đó: Chi phí lãi vay314,293299,340427,581515,131112,054
9. Chi phí bán hàng78,775108,557108,07621,42761
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp87,33785,100124,07197,04814,036
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)282,622171,211461,991842,326126,161
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)306,809160,349461,626836,191125,876
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)258,868137,830316,145660,273107,502
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)259,10389,336256,430614,970106,754

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn4,997,0235,240,4704,992,5293,950,2412,688,812
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,59547,32919,80436,961254,867
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn43,2707,2357,0794,560559,925
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,895,0151,486,8692,326,2663,116,2251,200,150
IV. Tổng hàng tồn kho2,817,7263,448,6052,512,295722,376637,658
V. Tài sản ngắn hạn khác226,418250,432127,08570,11936,211
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,322,1786,779,7676,564,6848,973,6563,135,741
I. Các khoản phải thu dài hạn6,132,3384,866,7624,721,3816,020,5421,947,563
II. Tài sản cố định83,10493,188101,713106,949109,011
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn961,084585,7431,486,708263,762
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,066,9071,142,7661,599,573942,607358,024
VI. Tổng tài sản dài hạn khác47,54155,661122,64468,18854,039
VII. Lợi thế thương mại31,20435,64719,373348,662403,342
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,319,20112,020,23711,557,21312,923,8965,824,553
A. Nợ phải trả7,142,4826,102,3856,321,2309,440,6993,547,758
I. Nợ ngắn hạn2,830,1272,518,0533,158,2792,873,8892,134,378
II. Nợ dài hạn4,312,3553,584,3333,162,9526,566,8101,413,380
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,176,7195,917,8515,235,9833,483,1972,276,795
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,319,20112,020,23711,557,21312,923,8965,824,553
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |