| TÀI SẢN | | | | | |
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,997,023 | 5,240,470 | 4,992,529 | 3,950,241 | 2,688,812 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,595 | 47,329 | 19,804 | 36,961 | 254,867 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 43,270 | 7,235 | 7,079 | 4,560 | 559,925 |
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,895,015 | 1,486,869 | 2,326,266 | 3,116,225 | 1,200,150 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 2,817,726 | 3,448,605 | 2,512,295 | 722,376 | 637,658 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 226,418 | 250,432 | 127,085 | 70,119 | 36,211 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,322,178 | 6,779,767 | 6,564,684 | 8,973,656 | 3,135,741 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 6,132,338 | 4,866,762 | 4,721,381 | 6,020,542 | 1,947,563 |
| II. Tài sản cố định | 83,104 | 93,188 | 101,713 | 106,949 | 109,011 |
| III. Bất động sản đầu tư | | | | | |
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 961,084 | 585,743 | | 1,486,708 | 263,762 |
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,066,907 | 1,142,766 | 1,599,573 | 942,607 | 358,024 |
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 47,541 | 55,661 | 122,644 | 68,188 | 54,039 |
| VII. Lợi thế thương mại | 31,204 | 35,647 | 19,373 | 348,662 | 403,342 |
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 13,319,201 | 12,020,237 | 11,557,213 | 12,923,896 | 5,824,553 |
| A. Nợ phải trả | 7,142,482 | 6,102,385 | 6,321,230 | 9,440,699 | 3,547,758 |
| I. Nợ ngắn hạn | 2,830,127 | 2,518,053 | 3,158,279 | 2,873,889 | 2,134,378 |
| II. Nợ dài hạn | 4,312,355 | 3,584,333 | 3,162,952 | 6,566,810 | 1,413,380 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 6,176,719 | 5,917,851 | 5,235,983 | 3,483,197 | 2,276,795 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 13,319,201 | 12,020,237 | 11,557,213 | 12,923,896 | 5,824,553 |