| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| 1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 86,114 | 108,261 | 93,377 | 60,709 | 70,452 | 92,943 | 71,088 | 76,656 | 73,026 |
| 4. Giá vốn hàng bán | 70,209 | 97,330 | 82,070 | 52,770 | 60,750 | 82,399 | 58,719 | 63,863 | 63,400 |
| 5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 14,672 | 10,931 | 11,307 | 7,939 | 9,702 | 10,544 | 12,369 | 12,793 | 9,626 |
| 6. Doanh thu hoạt động tài chính | 8,904 | 8,292 | 6,715 | 5,360 | 3,307 | 3,489 | 113 | 109 | 159 |
| 7. Chi phí tài chính | 6,412 | 6,520 | 5,139 | 4,073 | 3,943 | 3,206 | 137 | 174 | 395 |
| -Trong đó: Chi phí lãi vay | 6,300 | 6,408 | 4,706 | 3,976 | 3,862 | 3,134 | 109 | 78 | 378 |
| 9. Chi phí bán hàng | 2,277 | 3,684 | 7,186 | 3,981 | 3,354 | 2,655 | 2,323 | 2,510 | 2,005 |
| 10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,331 | 6,388 | 5,006 | 4,787 | 4,812 | 6,252 | 5,550 | 6,018 | 4,443 |
| 11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 4,555 | 2,631 | 690 | 458 | 900 | 1,920 | 4,472 | 4,201 | 2,943 |
| 15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 920 | 1,230 | 541 | 290 | 637 | 1,857 | 3,641 | 5,300 | 4,411 |
| 19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 920 | 1,225 | 541 | 167 | 631 | 1,802 | 3,641 | 5,287 | 4,411 |
| 21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 920 | 1,225 | 541 | 167 | 631 | 1,802 | 3,641 | 5,287 | 4,411 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
| TÀI SẢN | |||||||||
| A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 79,254 | 72,265 | 90,148 | 96,796 | 88,218 | 78,199 | 79,291 | 26,598 | 35,472 |
| I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,128 | 3,999 | 2,200 | 1,211 | 4,187 | 2,078 | 1,474 | 4,747 | 4,654 |
| II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||||||
| III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,880 | 57,163 | 67,446 | 63,760 | 64,549 | 63,335 | 35,146 | 7,449 | 13,980 |
| IV. Tổng hàng tồn kho | 22,056 | 10,856 | 20,276 | 31,571 | 18,935 | 11,574 | 41,619 | 14,077 | 16,438 |
| V. Tài sản ngắn hạn khác | 190 | 247 | 226 | 254 | 547 | 1,212 | 1,053 | 325 | 400 |
| B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 76,851 | 96,288 | 74,887 | 66,595 | 63,641 | 73,036 | 73,317 | 9,327 | 10,400 |
| I. Các khoản phải thu dài hạn | 41,434 | 51,434 | 26,222 | 12,516 | 26 | 33 | 41 | 48 | 56 |
| II. Tài sản cố định | 30,804 | 40,370 | 45,148 | 51,144 | 57,862 | 64,437 | 68,989 | 9,183 | 10,330 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
| IV. Tài sản dở dang dài hạn | 2,639 | 1,901 | 1,147 | 1,749 | 3,543 | 65 | |||
| V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||
| VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,973 | 2,583 | 2,371 | 2,934 | 4,004 | 5,023 | 4,223 | 96 | 14 |
| VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 156,105 | 168,553 | 165,036 | 163,391 | 151,858 | 151,236 | 152,608 | 35,925 | 45,872 |
| A. Nợ phải trả | 60,872 | 74,241 | 71,948 | 70,844 | 58,848 | 58,856 | 62,030 | 14,019 | 25,351 |
| I. Nợ ngắn hạn | 51,095 | 72,936 | 69,716 | 68,750 | 57,767 | 57,590 | 60,962 | 12,465 | 23,857 |
| II. Nợ dài hạn | 9,777 | 1,305 | 2,232 | 2,094 | 1,080 | 1,266 | 1,068 | 1,555 | 1,495 |
| B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 95,233 | 94,313 | 93,087 | 92,547 | 93,011 | 92,380 | 90,578 | 21,905 | 20,521 |
| TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 156,105 | 168,553 | 165,036 | 163,391 | 151,858 | 151,236 | 152,608 | 35,925 | 45,872 |