CTCP Chè Biển Hồ (bhg)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
10.7K
0.1K
110x
1.0x
1% # 1%
0
98 Bi
9 Mi
0
11 - 11

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 93 (0.09) 0% 3.98 (0.00) 0%
2020 98 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 80.50 (0.06) 0% 1.20 (0.00) 0%
2022 105 (0) 0% 4.60 (0) 0%
2023 105 (0) 0% 0.96 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV86,114108,26193,37760,70970,45292,94371,08876,65673,026
Tổng lợi nhuận trước thuế9201,2305412906371,8573,6415,3004,411
Lợi nhuận sau thuế 9201,2255411676311,8023,6415,2874,411
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9201,2255411676311,8023,6415,2874,411
Tổng tài sản156,105168,553165,036163,391156,105168,553165,036163,391151,858151,236152,60835,92545,872
Tổng nợ60,87274,24171,94870,84460,87274,24171,94870,84458,84858,85662,03014,01925,351
Vốn chủ sở hữu95,23394,31393,08792,54795,23394,31393,08792,54793,01192,38090,57821,90520,521


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |