CTCP Chè Biển Hồ (bhg)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.0
0 tỷ
9 triệu
112
13.5 - 13.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.90 (3.90) 15.6%
VGI 69.00 (-0.60) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.20 (0.00) 4.3%
VEA 36.60 (-0.10) 3.6%
VEF 242.00 (3.90) 2.9%
FOX 80.00 (5.90) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.50 (0.00) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.00 (-0.40) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 34.00 (0.30) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.60 (0.10) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.20 (-0.10) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 93 (0.09) 0% 3.98 (0.00) 0%
2020 98 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%
2021 80.50 (0.06) 0% 1.20 (0.00) 0%
2022 105 (0) 0% 4.60 (0) 0%
2023 105 (0) 0% 0.96 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV108,26193,37760,70970,45292,94371,08876,65673,026
Tổng lợi nhuận trước thuế1,2305412906371,8573,6415,3004,411
Lợi nhuận sau thuế 1,2255411676311,8023,6415,2874,411
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,2255411676311,8023,6415,2874,411
Tổng tài sản168,553165,036163,391151,858168,553165,036163,391151,858151,236152,60835,92545,872
Tổng nợ74,24171,94870,84458,84874,24171,94870,84458,84858,85662,03014,01925,351
Vốn chủ sở hữu94,31393,08792,54793,01194,31393,08792,54793,01192,38090,57821,90520,521


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc