CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh (bln)

9.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn78,31367,97694,49346,98565,81552,70849,68542,08441,15632,32994,493
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,61820,7676,08717,25019,87419,66617,59411,60312,6129,8666,087
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn777721680642680
III. Các khoản phải thu ngắn hạn65,90645,08686,05826,73643,99228,02725,29828,64625,82420,30286,058
IV. Tổng hàng tồn kho5925911,3611,9611,5461,6099241,7492,5702,1611,361
V. Tài sản ngắn hạn khác4208113073974033,4065,87086149307
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn67,980102,37095,656134,090153,96489,45248,76765,52444,84760,25995,656
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định67,088101,97694,423132,848152,82988,55747,08164,41944,17059,86294,423
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8913941,2331,2421,1358951,6861,1056773971,233
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN146,292170,346190,149181,075219,779142,16098,452107,60986,00392,588190,149
A. Nợ phải trả91,913116,913136,261127,672165,47188,13345,19555,13434,16842,356136,261
I. Nợ ngắn hạn42,73141,19477,63930,99172,42938,71326,72627,09218,39820,62577,639
II. Nợ dài hạn49,18275,71858,62396,68193,04249,42118,46928,04115,76921,73158,623
B. Nguồn vốn chủ sở hữu54,37953,43353,88853,40354,30854,02753,25752,47551,83550,23153,888
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN146,292170,346190,149181,075219,779142,16098,452107,60986,00392,588190,149
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |