CTCP Dịch vụ Bến Thành (bsc)

12.30
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,1517,7067,3887,30612,53724,37526,71322,54747,39726,17027,90126,89529,60868,54072,81875,29989,880
4. Giá vốn hàng bán5,1862,2032,2583,1378,36014,51213,48811,40632,89912,35914,50214,53114,93749,93652,92554,68869,390
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,9645,5035,1304,1694,1779,86313,22511,14114,49813,81013,40012,36414,67118,60419,89320,60520,490
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,0762,8182,4262,2862,8982,1502,6322,2801,2655,0764,3448111,3971,1277051,4782,754
7. Chi phí tài chính1,7521,1951,0972,511580727743,2702,4632,4092294952953221,8573,726
-Trong đó: Chi phí lãi vay112242701,246
9. Chi phí bán hàng1063251,0342,0162,1822,7924,0593,7434,0584,5389,2479,3049,698
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,5163,7304,3093,7886,17210,29812,4869,9809,47310,6299,5639,0578,6869,1378,44610,02710,332
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,7723,3962,1501562161,3911,2411,1448383,0021,7131472,8295,9152,694894-513
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)2,7723,3962,3961561,1259251,2971,1442,1562,5169,8252,2904,2015,2014,9323,3052,287
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,1612,6651,8711158913266718991,6451,9437,1921,7243,3194,2823,7662,7001,665
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,1612,6651,8711158917691,1228991,6451,9437,1921,7243,3194,2443,6582,7001,665

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn25,84529,92029,04936,25535,29535,52241,30642,56239,51633,13827,88715,43016,53919,68013,76529,70113,749
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7308,3122442,8492,6139,2824,1864,33018,67028,78623,20311,1027,2569,8302,6386,6964,817
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,90020,37926,00030,00028,00017,00030,00031,00017,0004,4505,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,2151,2292,8053,3884,2957,8634,6916,2173,3854,0093,5423,0303,6811,8842,4984,5973,669
IV. Tổng hàng tồn kho5135457572871831532006,1282,4572,6553,544
V. Tài sản ngắn hạn khác193861,3272,074958403569591,1469521,8381,1737541,719
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,53911,87211,6464,2735,0448,1745,1825,0135,24220,77023,75727,31127,29926,79128,76625,14626,867
I. Các khoản phải thu dài hạn96215229277190158541710570
II. Tài sản cố định842,5753,1974476181,8641,2192,0051,5842,4783,4683,7076,126
III. Bất động sản đầu tư1,1171,2181,3201,4221,5231,6251,7271,8291,9302,0322,1342,2352,3372,4392,5402,6422,792
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,05614,53114,53114,53114,53114,53114,24914,22914,229
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn15,3249,31910,2392,2493,4003,4003691,0951,3564,9557,0047,6716,1506,2622,9982,237
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,0981,3368860337179431,0821,3217969181,5351,1601,1081,8301,4651,412
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN43,38441,79240,69540,52840,33943,69746,48847,57544,75853,90851,64442,74143,83846,47242,53154,84740,616
A. Nợ phải trả2,7553,0312,7432,8722,6665,6567,70410,2748,80914,07511,4608,1988,0989,0247,18422,2289,793
I. Nợ ngắn hạn2,1682,4682,2032,4322,5202,0013,1223,7712,9845,3988,1695,0944,8686,0123,88518,8487,610
II. Nợ dài hạn5875635404401463,6554,5826,5035,8268,6783,2913,1043,2313,0123,2983,3802,183
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,63038,76137,95237,65737,67338,04038,78437,30135,94839,83340,18434,54335,74037,44735,34732,61930,823
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN43,38441,79240,69540,52840,33943,69746,48847,57544,75853,90851,64442,74143,83846,47242,53154,84740,616
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |