CTCP Dịch vụ Bến Thành (bsc)

12.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.30
12.30
12.30
12.30
0
12.9K
0.7K
21.2x
1.1x
5% # 5%
-0.1
46 Bi
3 Mi
7
14.6 - 13.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.70 (-0.75) 35.7%
VJC 201.70 (-4.30) 23.2%
GMD 61.20 (-0.90) 10.6%
PHP 33.20 (0.20) 5.6%
HAH 61.00 (-0.50) 3.7%
PVT 19.20 (0.20) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 23.00 (-0.10) 3.2%
SCS 55.50 (0.70) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.90 (-0.10) 1.5%
CDN 33.50 (-0.10) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 25 (0.05) 0% 2 (0.00) 0%
2018 22 (0.03) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 20 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%
2020 18.30 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2021 13.90 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2022 0 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2023 10.39 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,9853,2752,3552,53511,1517,7067,3887,30612,53724,37526,71322,54747,39726,170
Tổng lợi nhuận trước thuế6566287717172,7723,3962,3961561,1259251,2971,1442,1562,516
Lợi nhuận sau thuế 5114896035592,1612,6651,8711158913266718991,6451,943
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5114896035592,1612,6651,8711158917691,1228991,6451,943
Tổng tài sản43,38444,09043,42842,16043,38441,79240,69540,52840,33943,69746,48847,57544,75853,908
Tổng nợ2,7553,9713,7983,1332,7553,0312,7432,8722,6665,6567,70410,2748,80914,075
Vốn chủ sở hữu40,63040,11939,63039,02740,63038,76137,95237,65737,67338,04038,78437,30135,94839,833


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |